Huấn luyện viên: Ezequiel Medrán
Biệt danh: Crema. Cremero. Celeste.
Tên thu gọn: Atl Rafaela
Tên viết tắt: RAF
Năm thành lập: 1907
Sân vận động: El Nuevo Monumental (20,000)
Giải đấu: Primera B Nacional B
Địa điểm: Rafaela
Quốc gia: Argentina
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Facundo Affranchino | AM(PTC) | 34 | 79 | ||
0 | Fabricio Fontanini | HV(PC) | 34 | 77 | ||
0 | Patricio Vidal | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | ||
0 | Marcos Fernández | DM,TV(C) | 31 | 70 | ||
0 | Lucas Albertengo | AM,F(C) | 34 | 77 | ||
0 | Matías Martínez | TV(PC) | 32 | 75 | ||
0 | Jonás Aguirre | AM(PTC),F(PT) | 32 | 78 | ||
8 | Juan Capurro | TV(C) | 30 | 70 | ||
5 | Rodrigo Colombo | HV(C) | 32 | 79 | ||
23 | Emanuel Bilbao | GK | 35 | 70 | ||
0 | Nicolás Delgadillo | AM,F(PTC) | 27 | 78 | ||
0 | Iván Sandoval | AM,F(C) | 29 | 76 | ||
0 | Facundo Soloa | DM,TV(C) | 28 | 76 | ||
0 | Agustín Pastorelli | TV,AM(PT) | 27 | 75 | ||
0 | Roque Ramírez | HV(TC),DM(T) | 25 | 74 | ||
18 | Francisco Oliver | HV(TC) | 29 | 75 | ||
0 | Gustavo Navarro | HV(C) | 28 | 75 | ||
0 | Lisandro Morales | HV,DM(PT) | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Primera B Nacional A | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
CS Ben Hur | |
9 de Julio de Rafaela | |
CA Unión |