Huấn luyện viên: Daniel Oldrá
Biệt danh: Tomba. Expreso. Bodeguero.
Tên thu gọn: Godoy Cruz
Tên viết tắt: GOD
Năm thành lập: 1921
Sân vận động: Estadio Malvinas Argentinas (40,268)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Mendoza
Quốc gia: Argentina
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Pier Barrios | HV(PC) | 34 | 84 | ||
12 | Roberto Ramírez | GK | 28 | 78 | ||
13 | Nicolás Fernández | DM(C),TV,AM(PC) | 26 | 84 | ||
15 | Braian Salvareschi | HV(C) | 25 | 78 | ||
7 | Bautista Cejas | AM,F(PTC) | 26 | 80 | ||
22 | Elias Pereyra | HV,DM(T) | 25 | 77 | ||
1 | Franco Petroli | GK | 26 | 70 | ||
23 | Federico Rasmussen | HV,DM(C) | 32 | 83 | ||
20 | Salomón Rodríguez | F(C) | 24 | 83 | ||
25 | Vicente Poggi | DM,TV(C) | 22 | 80 | ||
32 | Gonzalo Abrego | DM,TV(C) | 24 | 84 | ||
27 | Luciano Cingolani | AM,F(PT) | 23 | 75 | ||
5 | Bruno Leyes | DM,TV(C) | 23 | 83 | ||
37 | HV,DM(T) | 21 | 82 | |||
6 | Tomás Pozzo | TV,AM(C) | 24 | 80 | ||
0 | AM,F(PT) | 24 | 76 | |||
4 | Lucas Arce | HV,DM(P) | 27 | 83 | ||
26 | Mateo Mendoza | HV(PC) | 20 | 65 | ||
9 | Nahuel Ulariaga | AM(P),F(PC) | 22 | 73 | ||
0 | Juan Pérez | AM(PC) | 20 | 70 | ||
33 | Enzo Rivamar | AM(PTC),F(PT) | 21 | 65 | ||
14 | Agustín Valverde | HV,DM,TV(P) | 22 | 73 | ||
41 | Facundo Altamira | AM,F(PT) | 23 | 70 | ||
16 | TV(PTC) | 22 | 76 | |||
22 | Martín Pino | F(C) | 26 | 78 | ||
20 | HV(C) | 24 | 73 | |||
30 | Facundo Ardiles | HV,DM,TV(P) | 26 | 73 | ||
11 | Gastón Moreyra | TV,AM(PC) | 24 | 75 | ||
36 | Daniel Barrea | F(C) | 23 | 77 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Primera B Nacional A | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |