Huấn luyện viên: Ninni Corda
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Alessandria
Tên viết tắt: ALE
Năm thành lập: 1912
Sân vận động: Giuseppe Moccagatta (5,827)
Giải đấu: Serie C Girone A
Địa điểm: Alessandria
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Simone Ciancio | HV(PC) | 36 | 80 | ||
29 | Karolis Laukžemis | F(C) | 32 | 77 | ||
21 | Leonardo Nunzella | HV(TC),DM,TV(T) | 31 | 77 | ||
79 | F(PTC) | 31 | 78 | |||
4 | Marco Nichetti | DM,TV(C) | 27 | 75 | ||
24 | Alessandro Mastalli | TV(PC) | 28 | 75 | ||
28 | Giovanni Foresta | AM,F(PT) | 28 | 75 | ||
20 | Nicolás Femia | DM,TV(C) | 27 | 77 | ||
22 | Rosario Rizzitano | GK | 25 | 69 | ||
6 | Ían Soler | HV,DM(C) | 28 | 76 | ||
1 | GK | 26 | 75 | |||
26 | HV(C) | 23 | 70 | |||
99 | F(C) | 22 | 70 | |||
9 | Óscar Siafá | F(C) | 26 | 73 | ||
0 | Ionut Matteo Cociobanu | TV,AM(C) | 18 | 60 | ||
8 | Arensi Rota | HV(PC),DM(P) | 28 | 74 | ||
33 | Andrea Spurio | GK | 25 | 68 | ||
13 | Lorenzo Giubilato | HV(PC) | 23 | 76 | ||
16 | Théo Parrinello | HV,DM(P) | 23 | 63 | ||
5 | HV(TC) | 23 | 72 | |||
31 | Tommaso Busatto | AM(P),F(PC) | 22 | 67 | ||
32 | HV(C) | 21 | 70 | |||
17 | HV(TC) | 22 | 67 | |||
66 | DM,TV(C) | 21 | 70 | |||
11 | AM,F(C) | 20 | 65 | |||
7 | Marwen Gazoul | AM,F(PTC) | 19 | 67 | ||
18 | Lorenzo Pellegrini | TV(C),AM(TC) | 20 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Serie C Girone A | 1 | |
Serie B | 1 |
Cup History | Titles | |
Coppa Italia Lega Pro | 1 |
Cup History | ||
Coppa Italia Lega Pro | 1973 |