Huấn luyện viên: Erwin van de Looi
Biệt danh: Heraclieden. HAFC.
Tên thu gọn: H Almelo
Tên viết tắt: HER
Năm thành lập: 1903
Sân vận động: Erve Asito (12,080)
Giải đấu: Eredivisie
Địa điểm: Almelo
Quốc gia: Hà Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Kelvin Leerdam | HV(P),DM,TV(PC) | 34 | 78 | ||
17 | Thomas Bruns | TV(C),AM(PTC) | 33 | 78 | ||
8 | Mario Engels | AM,F(PTC) | 31 | 78 | ||
4 | Damon Mirani | HV,DM(C) | 28 | 80 | ||
11 | Nikolai Laursen | AM(PT),F(PTC) | 26 | 80 | ||
5 | Jordy Bruijn | DM,TV,AM(C) | 28 | 78 | ||
21 | Justin Hoogma | HV(TC) | 26 | 80 | ||
26 | Daniël van Kaam | DM,TV,AM(C) | 24 | 80 | ||
9 | Jizz Hornkamp | F(C) | 26 | 81 | ||
30 | Robin Mantel | GK | 24 | 70 | ||
14 | Brian de Keersmaecker | DM,TV(C) | 24 | 80 | ||
13 | Jan Zamburek | TV,AM(C) | 23 | 78 | ||
3 | Jannes Wieckhoff | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 77 | ||
6 | Sava-Arangel Čestić | HV(C) | 23 | 76 | ||
1 | Fabian de Keijzer | GK | 24 | 78 | ||
24 | Ivan Mesík | HV(C) | 23 | 78 | ||
7 | Bryan Limbombe | AM(PT),F(PTC) | 23 | 78 | ||
2 | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 78 | |||
29 | AM,F(PT) | 22 | 76 | |||
19 | Luka Kulenović | F(C) | 25 | 80 | ||
32 | Sem Scheperman | DM,TV,AM(C) | 22 | 75 | ||
23 | AM,F(PT) | 19 | 76 | |||
16 | Timo Jansink | GK | 21 | 63 | ||
10 | TV(C),AM(PTC) | 21 | 76 | |||
0 | HV(TC) | 18 | 73 | |||
20 | Diego van Oorschot | AM,F(PTC) | 19 | 70 | ||
35 | Stijn Bultman | HV(C) | 20 | 77 | ||
22 | Lorenzo Milani | HV,DM,TV(T) | 23 | 77 | ||
27 | Jop Tijink | HV(TC) | 19 | 65 | ||
28 | Giandro Sambo | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Eerste Divisie | 4 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
FC Twente |