Huấn luyện viên: Laurent Blanc
Biệt danh: Nadi Al-Sha'ab. Nadi Al-Watan. Amid Al-Andiyah.
Tên thu gọn: Al Ittihad
Tên viết tắt: ITT
Năm thành lập: 1928
Sân vận động: King Abdullah Sports City (65,000)
Giải đấu: Saudi Pro League
Địa điểm: Jeddah
Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Karim Benzema | F(C) | 36 | 92 | ||
2 | Danilo Pereira | HV,DM,TV(C) | 33 | 89 | ||
8 | Tavares Fabinho | HV,DM,TV(C) | 30 | 90 | ||
21 | Saleh Al-Shehri | F(C) | 30 | 82 | ||
1 | Predrag Rajković | GK | 28 | 88 | ||
7 | N'golo Kanté | DM,TV(C) | 33 | 91 | ||
34 | Steven Bergwijn | AM(PT),F(PTC) | 27 | 89 | ||
22 | Abdulaziz Al-Bishi | TV,AM(PT) | 30 | 82 | ||
10 | Houssem Aouar | TV,AM(TC) | 26 | 89 | ||
5 | Luiz Felipe | HV(C) | 27 | 88 | ||
19 | Moussa Diaby | AM,F(PTC) | 25 | 91 | ||
12 | HV(TC),DM,TV(T) | 21 | 82 | |||
15 | Hassan Kadesh | HV(TC),DM(T) | 32 | 82 | ||
11 | Ahmed Al-Ghamdi | AM(PTC) | 23 | 77 | ||
80 | TV(C),AM(PTC) | 25 | 78 | |||
28 | Ahmed Bamasud | HV,DM,TV(T) | 28 | 82 | ||
13 | Muhannad Shanqeeti | HV,DM(PT) | 25 | 78 | ||
14 | Awad Al-Nashri | DM,TV(C) | 22 | 78 | ||
24 | Abdulrahman Al-Oboud | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 29 | 82 | ||
33 | Mohammed Al-Mahasneh | GK | 26 | 75 | ||
20 | Ahmed Sharahili | HV(C) | 30 | 82 | ||
27 | Fawaz Al-Sqoor | HV,DM(P) | 28 | 83 | ||
4 | HV(C) | 27 | 83 | |||
6 | Saad Al-Mousa | HV(C) | 21 | 77 | ||
0 | Omar Al-Jadani | TV,AM(PT) | 25 | 63 | ||
88 | Osama Al-Mermesh | GK | 21 | 68 | ||
77 | Abdalellah Hawsawi | DM,TV,AM(C) | 23 | 75 | ||
42 | Muath Fagihy | HV,DM,TV(T) | 22 | 80 | ||
52 | Talal Haji | F(C) | 17 | 73 | ||
0 | Hamed Al-Shanqiti | GK | 19 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Saudi Pro League | 8 |
Cup History | Titles | |
Saudi Super Cup | 1 | |
King Cup | 8 | |
AFC Champions League | 2 |
Cup History | ||
Saudi Super Cup | 2022 | |
King Cup | 2018 | |
AFC Champions League | 2005 | |
King Cup | 2004 | |
AFC Champions League | 2004 | |
King Cup | 2001 | |
King Cup | 1997 | |
King Cup | 1991 | |
King Cup | 1963 | |
King Cup | 1959 | |
King Cup | 1958 |
Đội bóng thù địch | |
Al Hilal SFC | |
Al Wehda FC | |
Al Ahli SFC | |
Al Nassr FC |