21
Luciano HERRERA

Full Name: Luciano Ramón Herrera

Tên áo: HERRERA

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 80

Tuổi: 28 (May 31, 1996)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 76

CLB: Defensa y Justicia

On Loan at: Newell's Old Boys

Squad Number: 21

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 10, 2025Defensa y Justicia đang được đem cho mượn: Newell's Old Boys80
Feb 6, 2025Defensa y Justicia đang được đem cho mượn: Newell's Old Boys77
Dec 4, 2024Defensa y Justicia77
Feb 16, 2024Defensa y Justicia77

Newell's Old Boys Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Éver BanegaÉver BanegaDM,TV,AM(C)3686
1
Keylor NavasKeylor NavasGK3886
12
Lucas HoyosLucas HoyosGK3583
37
Luciano LolloLuciano LolloHV(C)3882
Víctor CuestaVíctor CuestaHV(C)3683
3
Luca SosaLuca SosaHV(TC)3082
6
Saúl SalcedoSaúl SalcedoHV(C)2783
9
Juan Manuel GarcíaJuan Manuel GarcíaF(C)3282
20
Gonzalo MaroniGonzalo MaroniAM,F(PTC)2683
23
Ángelo MartinoÁngelo MartinoHV,DM,TV(T)2683
26
Juan Ignacio MéndezJuan Ignacio MéndezDM,TV(C)2782
7
Fernando CardozoFernando CardozoTV,AM(PT)2480
Williams BarlasinaWilliams BarlasinaGK2665
55
Tomás JacobTomás JacobHV(PC),DM(P)2078
Martin LucianoMartin LucianoHV,DM,TV(T)2182
39
Nazareno FúnezNazareno FúnezF(C)2373
16
Brian CalderaraBrian CalderaraHV,DM,TV(T)2780
43
Lisandro MontenegroLisandro MontenegroTV,AM(C)2267
34
David SoteloDavid SoteloDM,TV,AM(C)2165
21
Luciano HerreraLuciano HerreraAM,F(PT)2880
Alejo MonteroAlejo MonteroHV,DM,TV(P)2676
46
Valentino AcuñaValentino AcuñaTV(C),AM(PTC)1970
38
Giovani ChiaveranoGiovani ChiaveranoAM,F(PT)1970
Thiago GigenaThiago GigenaAM,F(C)1965
30
Josué ReinattiJosué ReinattiGK2170
Lucas BañosLucas BañosHV(C)1970
28
Fabricio TiradoFabricio TiradoTV(C),AM(PTC)2070
24
Mateo SilvettiMateo SilvettiAM(PT),F(PTC)1978
48
Pablo AltamiranoPablo AltamiranoDM,TV,AM(C)2070
35
Misael JaimeMisael JaimeAM(PTC),F(PT)2173
42
Agustín JuarezAgustín JuarezF(C)1970
25
Alejo TabaresAlejo TabaresHV(TC),DM(T)2373