Huấn luyện viên: Ramón Díaz
Biệt danh: Gigante de Colina. Cruzmaltino. Camisas Negras.
Tên thu gọn: Vasco
Tên viết tắt: VAS
Năm thành lập: 1898
Sân vận động: Estádio São Januário (25,000)
Giải đấu: Série A
Địa điểm: Rio de Janeiro
Quốc gia: Brazil
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Dimitri Payet | AM,F(PTC) | 37 | 87 | ||
17 | Gary Medel | HV,DM(C) | 36 | 86 | ||
4 | Pereira Maicon | HV(C) | 35 | 83 | ||
12 | Victor Luís | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 82 | ||
27 | Pablo Galdames | DM,TV,AM(C) | 27 | 83 | ||
99 | Pablo Vegetti | F(C) | 35 | 83 | ||
8 | Rodrigues Jair | DM,TV(C) | 29 | 86 | ||
31 | Pereira Rossi | AM(PTC),F(PT) | 31 | 80 | ||
1 | Léo Jardim | GK | 29 | 83 | ||
7 | AM(PT),F(PTC) | 28 | 83 | |||
13 | GK | 27 | 82 | |||
2 | José Luis Rodríguez | HV,DM,TV(P) | 27 | 83 | ||
3 | Léo Pelé | HV(TC),DM,TV(T) | 28 | 85 | ||
32 | HV(PC),DM(P) | 27 | 85 | |||
18 | Paulinho Paula | TV(C),AM(PTC) | 27 | 82 | ||
0 | DM,TV(C) | 26 | 83 | |||
23 | Zé Gabriel | HV,DM,TV(C) | 25 | 82 | ||
38 | João Victor | HV(PC) | 25 | 85 | ||
6 | Lucas Piton | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 85 | ||
21 | TV,AM(C) | 22 | 83 | |||
20 | Juan Sforza | DM,TV(C) | 22 | 84 | ||
70 | Antonio Serginho | AM,F(PT) | 29 | 81 | ||
5 | Patrick de Lucca | HV(PC),DM,TV(C) | 24 | 80 | ||
28 | Ferreira Adson | AM(PTC),F(PT) | 23 | 83 | ||
96 | Paulo Henrique | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 79 | ||
9 | Fernandes Clayton | F(C) | 25 | 82 | ||
24 | Hedhe Halls | GK | 24 | 70 | ||
99 | Souza Gb | AM(PT),F(PTC) | 19 | 70 | ||
16 | Erick Marcus | AM(PTC),F(PT) | 20 | 73 | ||
26 | Rodrigo Alves | DM,TV(C) | 21 | 76 | ||
85 | Mateus Carvalho | TV,AM(C) | 22 | 73 | ||
29 | Paulinho Babilônia | HV,DM,TV(P) | 18 | 70 | ||
77 | Rayan Vitor | AM(PT),F(PTC) | 17 | 73 | ||
78 | Phillipe Gabriel | GK | 18 | 70 | ||
0 | Cardoso Pablo | GK | 21 | 65 | ||
0 | Viana Leandrinho | HV,DM,TV(T) | 19 | 70 | ||
0 | Matheus Julião | HV,DM,TV(T) | 21 | 70 | ||
0 | Lucas Eduardo | DM,TV(C) | 20 | 70 | ||
0 | Matheus Ferreira | DM,TV(C) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Cup History | Titles | |
Copa do Brasil | 1 | |
Copa Libertadores | 1 |
Cup History | ||
Copa do Brasil | 2011 | |
Copa Libertadores | 1998 |
Đội bóng thù địch | |
Flamengo | |
Botafogo FR | |
Fluminense |