Huấn luyện viên: Luca Tabbiani
Biệt danh: Aquilotti. I Gialloblu.
Tên thu gọn: Trento
Tên viết tắt: ACT
Năm thành lập: 1921
Sân vận động: Stadio Briamasco (4,277)
Giải đấu: Serie C Girone A
Địa điểm: Trento
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Samuel di Carmine | F(C) | 36 | 80 | ||
8 | Daniel Cappelletti | HV(C) | 33 | 77 | ||
4 | Andrea Trainotti | HV(C) | 30 | 75 | ||
66 | Davide Vitturini | HV,DM,TV(P) | 27 | 76 | ||
6 | Alberto Barison | HV(C) | 30 | 77 | ||
21 | AM,F(PTC) | 28 | 76 | |||
9 | Tomi Petrović | AM,F(C) | 25 | 74 | ||
10 | Pasquale Giannotti | TV(C),AM(PTC) | 25 | 76 | ||
20 | Leonardo di Cosmo | AM,F(P) | 26 | 75 | ||
11 | Francesco Disanto | AM,F(TC) | 30 | 76 | ||
77 | Armand Rada | DM,TV(C) | 25 | 75 | ||
38 | Mattia Sangalli | HV,DM,TV(C) | 22 | 75 | ||
22 | Michele Tommasi | GK | 19 | 60 | ||
23 | Christian Aucelli | TV,AM(C) | 22 | 73 | ||
3 | HV(TC),DM,TV(T) | 20 | 73 | |||
5 | Sheriff Kassama | HV(PC) | 20 | 67 | ||
62 | Ruggero Frosinini | HV,DM(P),TV(PC) | 23 | 74 | ||
7 | Emanuele Anastasia | AM,F(PT) | 28 | 74 | ||
14 | TV,AM(C) | 19 | 67 | |||
19 | Davide Ruffato | TV,AM(PC) | 18 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
FC Südtirol |