Huấn luyện viên: Bruno Tedino
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Trento
Tên viết tắt: ACT
Năm thành lập: 1921
Sân vận động: Stadio Briamasco (4,277)
Giải đấu: Serie C Girone A
Địa điểm: Trento
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Cristian Pasquato | AM,F(PTC) | 34 | 78 | ||
8 | Daniel Cappelletti | HV(C) | 32 | 79 | ||
34 | Sergiu Suciu | TV(PC) | 33 | 76 | ||
11 | Giovanni Terrani | AM(PT),F(PTC) | 29 | 76 | ||
6 | Luca Ferri | HV(C) | 33 | 75 | ||
4 | Andrea Trainotti | HV(C) | 30 | 75 | ||
14 | Pol García | HV(TC),DM,TV(T) | 29 | 80 | ||
66 | Davide Vitturini | HV,DM,TV(P) | 27 | 76 | ||
83 | Alberto Barison | HV(C) | 29 | 78 | ||
9 | Tomi Petrović | AM,F(C) | 25 | 74 | ||
24 | Pasquale Giannotti | TV(C),AM(PTC) | 24 | 76 | ||
25 | Leon Šipoš | F(C) | 24 | 74 | ||
1 | GK | 22 | 76 | |||
20 | Leonardo di Cosmo | AM,F(P) | 25 | 75 | ||
77 | Armand Rada | DM,TV(C) | 25 | 75 | ||
12 | Giacomo Pozzer | GK | 23 | 65 | ||
5 | HV(C) | 21 | 65 | |||
38 | Mattia Sangalli | HV,DM,TV(C) | 22 | 68 | ||
0 | Daniel Matteucci | TV(C) | 19 | 60 | ||
0 | Michele Tommasi | GK | 19 | 60 | ||
32 | F(C) | 20 | 65 | |||
19 | HV,DM(PT) | 21 | 70 | |||
37 | Tommaso Brevi | DM,TV(C) | 21 | 67 | ||
62 | Ruggero Frosinini | HV,DM(P),TV(PC) | 23 | 70 | ||
7 | Emanuele Anastasia | AM,F(PT) | 28 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
FC Südtirol |