Biệt danh: Los Funebreros
Tên thu gọn: Chacarita
Tên viết tắt: CHA
Năm thành lập: 1906
Sân vận động: Chacarita Juniors Stadium (24,300)
Giải đấu: Primera B Nacional A
Địa điểm: Buenos Aires
Quốc gia: Argentina
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Víctor Figueroa | AM(PTC),F(PT) | 41 | 75 | |
24 | ![]() | Rodrigo Salinas | F(C) | 38 | 78 | |
0 | ![]() | Ramiro Costa | AM,F(PTC) | 32 | 78 | |
0 | ![]() | Federico Bravo | DM,TV(C) | 31 | 78 | |
22 | ![]() | Nicolás Avellaneda | GK | 32 | 76 | |
0 | ![]() | HV(C) | 27 | 78 | ||
2 | ![]() | Alejandro Rébola | HV(C) | 36 | 82 | |
0 | ![]() | Luciano Perdomo | DM,TV(C) | 28 | 78 | |
0 | ![]() | Agustín Araujo | AM,F(PT) | 25 | 73 | |
0 | ![]() | Hernán Rivero | F(C) | 32 | 78 | |
0 | ![]() | Gabriel Lazarte | HV,DM(T) | 27 | 78 | |
0 | ![]() | Juan González | HV,DM,TV(P) | 28 | 76 | |
0 | ![]() | Matías Rodríguez | AM(PTC),F(PT) | 32 | 78 | |
0 | ![]() | Ricardo Blanco | AM(PTC),F(PT) | 34 | 78 | |
0 | ![]() | Sebastián Cocimano | F(C) | 24 | 73 | |
0 | ![]() | TV,AM(C) | 25 | 73 | ||
18 | ![]() | AM,F(PT) | 26 | 80 | ||
0 | ![]() | Tomás Oneto | HV,DM(PC) | 27 | 78 | |
0 | ![]() | AM(PTC) | 29 | 78 | ||
39 | ![]() | Juan Strumia | GK | 25 | 65 | |
0 | ![]() | HV(TC) | 22 | 65 | ||
0 | ![]() | Antonio Napolitano | DM,TV,AM(C) | 26 | 76 | |
20 | ![]() | TV,AM(C) | 23 | 76 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Primera B Metropolitana | 1 |
![]() | Primera División | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Deportivo Morón |
![]() | All Boys |
![]() | Defensores de Belgrano |
![]() | Los Andes |
![]() | CA San Miguel |