Huấn luyện viên: Daniele di Donato
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Latina
Tên viết tắt: LAT
Năm thành lập: 1945
Sân vận động: Domenico Francioni (8,000)
Giải đấu: Serie C Girone C
Địa điểm: Latina
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Riccardo Martignago | F(C) | 33 | 76 | ||
93 | Riccardo Improta | TV,AM(PTC) | 30 | 78 | ||
11 | Luca Crecco | HV,DM(T),TV(TC) | 29 | 78 | ||
0 | Andrea Cittadino | TV(C) | 30 | 76 | ||
25 | Davide Petermann | TV(C) | 29 | 77 | ||
7 | Lorenzo di Livio | AM(PTC),F(PT) | 27 | 76 | ||
8 | Emanuele Ndoj | DM,TV,AM(C) | 28 | 80 | ||
9 | Ferdinando Mastroianni | F(C) | 32 | 77 | ||
10 | Alessio Riccardi | TV(C),AM(PTC) | 23 | 76 | ||
17 | Luan Capanni | AM,F(C) | 24 | 70 | ||
77 | AM(PT),F(PTC) | 24 | 75 | |||
1 | Matteo Cardinali | GK | 23 | 75 | ||
3 | Edoardo Vona | HV(TC),DM(T) | 27 | 73 | ||
27 | Matteo Saccani | HV,DM(PT) | 23 | 75 | ||
13 | Filippo Marenco | HV,DM,TV(C) | 21 | 71 | ||
16 | GK | 21 | 76 | |||
2 | Emanuel Ercolano | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 75 | ||
75 | Fabio Cortinovis | HV(C) | 22 | 75 | ||
20 | HV(C) | 23 | 73 | |||
24 | Antonello Vona | HV,DM,TV(PT) | 20 | 68 | ||
71 | Anass Serbouti | HV(C) | 24 | 70 | ||
6 | Sevo Ciko | DM,TV(C) | 26 | 73 | ||
33 | Matteo Basti | GK | 20 | 70 | ||
5 | Giovanni di Renzo | HV(PC) | 22 | 67 | ||
72 | Riccardo Polletta | AM(P),F(PC) | 18 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
Coppa Italia Lega Pro | 1 |
Cup History | ||
Coppa Italia Lega Pro | 2013 |
Đội bóng thù địch | |
Frosinone Calcio | |
Paganese Calcio | |
Lupa Roma |