Huấn luyện viên: Iván Delfino
Biệt danh: Sabalero. Sabalé.
Tên thu gọn: C Santa Fe
Tên viết tắt: COL
Năm thành lập: 1905
Sân vận động: Estanislao López (32,500)
Giải đấu: Primera B Nacional B
Địa điểm: Santa Fe
Quốc gia: Argentina
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Sebastián Prediger | DM,TV(C) | 38 | 82 | ||
0 | Marcos Díaz | GK | 38 | 75 | ||
20 | Emmanuel Gigliotti | F(C) | 37 | 78 | ||
0 | Gonzalo Bettini | HV,DM,TV(P) | 32 | 82 | ||
0 | Federico Jourdan | TV,AM(PT) | 34 | 75 | ||
0 | Christian Bernardi | AM(PTC) | 34 | 80 | ||
0 | Joel Soñora | TV(C),AM(PTC),F(PT) | 28 | 78 | ||
0 | Nicolás Talpone | TV(C) | 28 | 77 | ||
0 | Tomás Sandoval | F(C) | 25 | 77 | ||
0 | Nicolás Leguizamon | F(C) | 30 | 78 | ||
2 | Hernán Lopes | HV(PC) | 33 | 78 | ||
0 | José Neris | AM(PT),F(PTC) | 24 | 78 | ||
0 | Nicolás Thaller | HV(C) | 26 | 80 | ||
0 | Facundo Castet | HV,DM(T) | 26 | 77 | ||
0 | HV(C) | 25 | 84 | |||
0 | Brian Farioli | AM(PTC) | 26 | 78 | ||
0 | Juan Cruz Zurbriggen | F(C) | 24 | 70 | ||
0 | Leonel Picco | HV,DM,TV(C) | 26 | 80 | ||
0 | AM(PT),F(PTC) | 22 | 73 | |||
0 | Danilo Gómez | TV(C) | 22 | 70 | ||
4 | Julián Navas | HV,DM(P) | 31 | 77 | ||
0 | Conrado Ibarra | HV,DM(T) | 21 | 65 | ||
0 | HV,DM,TV(P) | 22 | 70 | |||
24 | F(C) | 22 | 73 | |||
0 | Facundo Taborda | F(C) | 24 | 67 | ||
22 | HV,DM,TV(P) | 27 | 75 | |||
0 | Gonzalo Silva | TV(C) | 25 | 70 | ||
3 | HV(TC),DM(T) | 22 | 73 | |||
0 | Stefano Moreyra | DM,TV(C) | 23 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
CA Unión |