Biệt danh: Los Pincharratas. El Leon. Estudiantes.
Tên thu gọn: E La Plata
Tên viết tắt: ESU
Năm thành lập: 1905
Sân vận động: Jorge Luis Hirschi (30,018)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: La Plata
Quốc gia: Argentina
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 25 | 82 | ||
7 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 23 | 82 | ||
23 | ![]() | DM(C) | 24 | 73 | ||
10 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 19 | 73 | ||
0 | ![]() | HV(TC),DM(T) | 23 | 73 | ||
19 | ![]() | F(C) | 23 | 74 | ||
6 | ![]() | HV(C) | 24 | 73 | ||
39 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 20 | 70 | ||
44 | ![]() | DM,TV(C) | 21 | 70 | ||
19 | ![]() | AM(PTC) | 20 | 65 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Primera División | 4 |
![]() | Primera B Nacional A | 1 |
Cup History | Titles | |
![]() | Trofeo de Campeones | 1 |
![]() | Copa Argentina | 1 |
![]() | Copa Libertadores | 4 |
![]() | Intercontinental Cup | 1 |
Cup History | ||
![]() | Trofeo de Campeones | 2024 |
![]() | Copa Argentina | 2023 |
![]() | Copa Libertadores | 2009 |
![]() | Copa Libertadores | 1970 |
![]() | Copa Libertadores | 1969 |
![]() | Copa Libertadores | 1968 |
![]() | Intercontinental Cup | 1968 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Gimnasia La Plata |