Huấn luyện viên: Sebastián Méndez
Biệt danh: La Lepra
Tên thu gọn: N Rosario
Tên viết tắt: NOB
Năm thành lập: 1903
Sân vận động: Marcelo Bielsa (42,000)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Rosario
Quốc gia: Argentina
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Leonel Vangioni | HV,DM(T),TV(TC) | 37 | 78 | ||
10 | Éver Banega | DM,TV,AM(C) | 36 | 87 | ||
1 | Lucas Hoyos | GK | 35 | 84 | ||
17 | Gabriel Carabajal | AM(PTC) | 32 | 80 | ||
6 | Saúl Salcedo | HV(C) | 27 | 83 | ||
12 | Ramiro Macagno | GK | 27 | 84 | ||
45 | Juan Manuel García | F(C) | 32 | 82 | ||
99 | Ignacio Ramírez | F(C) | 27 | 84 | ||
5 | DM,TV(C) | 28 | 83 | |||
23 | Ángelo Martino | HV,DM,TV(T) | 26 | 82 | ||
25 | Gustavo Velázquez | HV(PC) | 33 | 83 | ||
26 | Juan Ignacio Méndez | DM,TV,AM(C) | 27 | 83 | ||
33 | Jerónimo Cacciabue | DM(C),TV(PC) | 26 | 80 | ||
14 | Armando Méndez | HV,DM,TV(P) | 28 | 83 | ||
7 | Fernando Cardozo | AM,F(PTC) | 23 | 80 | ||
19 | Matko Miljevic | AM,F(PTC) | 23 | 78 | ||
4 | HV,DM(P) | 24 | 78 | |||
77 | TV(C),AM(TC) | 21 | 82 | |||
44 | Francisco González | AM,F(PT) | 23 | 82 | ||
55 | Tomás Jacob | HV,DM(P) | 20 | 78 | ||
16 | Brian Calderara | HV,DM,TV(T) | 26 | 80 | ||
27 | Jeremías Pérez Tica | F(C) | 21 | 76 | ||
34 | David Sotelo | TV(C) | 21 | 65 | ||
36 | AM(C) | 22 | 65 | |||
37 | Ian Glavinovich | HV(C) | 23 | 78 | ||
0 | Valentino Acuña | AM(PTC) | 18 | 70 | ||
38 | Giovani Chiaverano | AM,F(PT) | 19 | 70 | ||
0 | Thiago Gigena | AM,F(C) | 19 | 65 | ||
30 | Josué Reinatti | GK | 21 | 70 | ||
3 | Lucas Baños | HV(C) | 19 | 70 | ||
28 | Fabricio Tirado | AM(PTC) | 20 | 70 | ||
24 | Mateo Silvetti | AM,F(PT) | 18 | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | DM,TV(C) | 29 | 82 | |||
2 | HV(TC) | 24 | 81 | |||
29 | HV(C) | 25 | 77 | |||
0 | HV,DM,TV(C) | 23 | 73 | |||
18 | HV(C) | 22 | 76 | |||
6 | HV,TV(P),DM(PC) | 25 | 82 | |||
11 | AM,F(C) | 23 | 77 | |||
37 | HV,DM(T) | 21 | 82 | |||
24 | F(C) | 22 | 73 | |||
0 | TV(C) | 21 | 73 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Primera División | 3 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Rosario Central | |
Central Córdoba de Rosario |