31
Patrik GUNNARSSON

Full Name: Patrik Sigurður Gunnarsson

Tên áo: GUNNARSSON

Vị trí: GK

Chỉ số: 82

Tuổi: 24 (Nov 15, 2000)

Quốc gia: Iceland

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 84

CLB: KV Kortrijk

Squad Number: 31

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 16, 2024KV Kortrijk82
Oct 3, 2023Viking FK82
Sep 28, 2023Viking FK81
May 26, 2023Viking FK81
May 22, 2023Viking FK78
Oct 13, 2022Viking FK78
Oct 6, 2022Viking FK76
Jan 18, 2022Viking FK76
Dec 2, 2021Brentford76
Dec 1, 2021Brentford76
Sep 2, 2021Brentford đang được đem cho mượn: Viking FK76
Jul 22, 2021Brentford76
Jun 2, 2021Brentford76
Jun 1, 2021Brentford76
Mar 22, 2021Brentford đang được đem cho mượn: Silkeborg IF76

KV Kortrijk Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Brecht DejaegereBrecht DejaegereTV,AM(C)3383
70
Massimo BrunoMassimo BrunoTV,AM(PTC)3179
Marco IlaimaharitraMarco IlaimaharitraDM,TV(C)2982
20
Gilles DewaeleGilles DewaeleHV(PC),DM,TV(P)2982
95
Lucas PirardLucas PirardGK2978
Marko IlićMarko IlićGK2782
27
Abdoulaye SissakoAbdoulaye SissakoDM,TV(C)2682
Jean-Kévin Duverne
FC Nantes
HV(PTC)2785
3
Raul OpruțRaul OpruțHV(TC),DM,TV(T)2781
68
Thierry AmbroseThierry AmbroseAM(PT),F(PTC)2782
24
Haruya FujiiHaruya FujiiHV(C)2483
9
Jonathan AfolabiJonathan AfolabiF(C)2578
Koen Kostons
SC Paderborn 07
AM,F(C)2579
44
João SilvaJoão SilvaHV(C)2683
11
Dylan MbayoDylan MbayoAM,F(PT)2379
31
Patrik GunnarssonPatrik GunnarssonGK2482
13
Luqman HakimLuqman HakimAM,F(PTC)2268
Youssef ChalloukYoussef ChalloukAM(PTC),F(PT)2977
18
Abdelkahar KadriAbdelkahar KadriDM,TV,AM(C)2482
6
Nayel MehssatouNayel MehssatouHV(P),DM,TV(PC)2282
26
Bram Lagae
KAA Gent
HV,DM(C)2178
45
Billal MessaoudiBillal MessaoudiAM(PT),F(PTC)2780
19
Nacho Ferri
Eintracht Frankfurt
F(C)2076
4
Mark Mampassi
Lokomotiv Moskva
HV(C)2180
11
Dion de NeveDion de NeveHV,DM,TV(T)2379
Ryan AlebiosuRyan AlebiosuHV,DM,TV(PT)2376
Dermane Karim
Lommel SK
DM,TV(C)2180
Karol CzubakKarol CzubakF(C)2578
33
Ryotaro Tsunoda
Cardiff City
HV(C)2578
35
Nathan Huygevelde
Union Saint-Gilloise
TV,AM(C)2170
31
Josua LusambaJosua LusambaGK2065
Massimo DecoeneMassimo DecoeneHV,DM,TV(C)2173
13
Ebbe de VlaeminckEbbe de VlaeminckGK1965
Mouhamed GuèyeMouhamed GuèyeHV,DM,TV(C)2173
Djiby SeckDjiby SeckAM(PTC)2073
James NdjeungoueJames NdjeungoueHV(TC)2174