35
Nathan HUYGEVELDE

Full Name: Nathan Gauthier Huygevelde

Tên áo: HUYGEVELDE

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 21 (Jan 23, 2004)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 78

CLB: Union Saint-Gilloise

On Loan at: KV Kortrijk

Squad Number: 35

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 11, 2024Union Saint-Gilloise đang được đem cho mượn: KV Kortrijk70
Jun 29, 2024Union Saint-Gilloise70
Jun 28, 2024Union Saint-Gilloise70
Jun 26, 2024Union Saint-Gilloise đang được đem cho mượn: KV Kortrijk70
Nov 20, 2023Union Saint-Gilloise70
Nov 15, 2023Union Saint-Gilloise65

KV Kortrijk Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Brecht DejaegereBrecht DejaegereTV,AM(C)3383
70
Massimo BrunoMassimo BrunoTV,AM(PTC)3179
Marco IlaimaharitraMarco IlaimaharitraDM,TV(C)2982
20
Gilles DewaeleGilles DewaeleHV(PC),DM,TV(P)2882
95
Lucas PirardLucas PirardGK2978
Marko IlićMarko IlićGK2782
27
Abdoulaye SissakoAbdoulaye SissakoDM,TV(C)2682
3
Raul OpruțRaul OpruțHV(TC),DM,TV(T)2781
68
Thierry AmbroseThierry AmbroseAM(PT),F(PTC)2782
24
Haruya FujiiHaruya FujiiHV(C)2483
9
Jonathan AfolabiJonathan AfolabiF(C)2578
44
João SilvaJoão SilvaHV(C)2683
11
Dylan MbayoDylan MbayoAM,F(PT)2379
31
Patrik GunnarssonPatrik GunnarssonGK2482
7
Mounaïm el IdrissyMounaïm el IdrissyF(C)2580
13
Luqman HakimLuqman HakimAM,F(PTC)2268
Youssef ChalloukYoussef ChalloukAM(PTC),F(PT)2977
18
Abdelkahar KadriAbdelkahar KadriDM,TV,AM(C)2482
6
Nayel MehssatouNayel MehssatouHV(P),DM,TV(PC)2282
26
Bram LagaeBram LagaeHV,DM(C)2178
Billal MessaoudiBillal MessaoudiAM(PT),F(PTC)2780
19
Nacho FerriNacho FerriF(C)2076
4
Mark MampassiMark MampassiHV(C)2180
11
Dion de NeveDion de NeveHV,DM,TV(T)2379
2
Ryan AlebiosuRyan AlebiosuHV,DM,TV(PT)2376
Dermane KarimDermane KarimDM,TV(C)2180
Karol CzubakKarol CzubakF(C)2578
33
Ryotaro TsunodaRyotaro TsunodaHV(C)2578
35
Nathan HuygeveldeNathan HuygeveldeTV,AM(C)2170
31
Josua LusambaJosua LusambaGK2065
Massimo DecoeneMassimo DecoeneHV,DM,TV(C)2073
13
Ebbe de VlaeminckEbbe de VlaeminckGK1965
Mouhamed GuèyeMouhamed GuèyeHV,DM,TV(C)2173
Djiby SeckDjiby SeckAM(PTC)2073
James NdjeungoueJames NdjeungoueHV(TC)2174