Huấn luyện viên: Ömer Riza
Biệt danh: The Bluebirds
Tên thu gọn: Cardiff
Tên viết tắt: CAR
Năm thành lập: 1899
Sân vận động: Cardiff City Stadium (33,316)
Giải đấu: Football League Championship
Địa điểm: Cardiff
Quốc gia: Xứ Wale
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Aaron Ramsey | TV,AM(C) | 34 | 83 | ||
8 | Joe Ralls | DM,AM(C),TV(TC) | 31 | 82 | ||
21 | Jak Alnwick | GK | 31 | 80 | ||
4 | Dimitrios Goutas | HV(C) | 30 | 83 | ||
12 | Calum Chambers | HV(PC),DM(C) | 30 | 83 | ||
17 | Jamilu Collins | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 82 | ||
11 | Callum O'Dowda | HV,DM(T),TV,AM(PT) | 29 | 82 | ||
47 | Callum Robinson | AM,F(PTC) | 29 | 82 | ||
3 | Manolis Siopis | DM,TV(C) | 30 | 84 | ||
20 | Anwar el Ghazi | AM(PT),F(PTC) | 29 | 83 | ||
1 | Ethan Horvath | GK | 29 | 82 | ||
38 | Perry Ng | HV(PC),DM,TV(P) | 28 | 83 | ||
16 | Chris Willock | AM,F(PTC) | 26 | 82 | ||
22 | Yakou Meité | AM(PT),F(PTC) | 28 | 81 | ||
14 | David Turnbull | TV,AM(C) | 25 | 83 | ||
35 | Andy Rinomhota | DM,TV(C) | 27 | 81 | ||
9 | Kion Etete | F(C) | 23 | 78 | ||
5 | Jesper Daland | HV(C) | 25 | 83 | ||
23 | Joel Bagan | HV,DM,TV(T) | 23 | 78 | ||
32 | Ollie Tanner | AM,F(PC) | 22 | 78 | ||
0 | Roko Šimić | F(C) | 21 | 82 | ||
2 | Will Fish | HV(C) | 21 | 78 | ||
27 | Rubin Colwill | AM(PTC) | 22 | 80 | ||
18 | Alex Robertson | DM,TV,AM(C) | 21 | 80 | ||
0 | Yousef Salech | F(C) | 23 | 80 | ||
39 | Isaak Davies | AM,F(PTC) | 23 | 81 | ||
45 | Cian Ashford | AM(PTC) | 20 | 73 | ||
41 | Matthew Turner | GK | 22 | 65 | ||
49 | Luey Giles | HV,DM,TV(T) | 18 | 67 | ||
0 | Raheem Conte | TV(C) | 22 | 65 | ||
44 | Ronan Kpakio | HV,DM,TV(P) | 17 | 65 | ||
43 | Adeteye Gbadehan | DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
46 | Michael Reindorf | AM,F(C) | 19 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Football League Championship | 1 | |
Football League Two | 1 |
Cup History | Titles | |
Welsh Cup | 22 | |
FA Community Shield | 1 | |
FA Cup | 1 |
Cup History | ||
Welsh Cup | 1993 | |
Welsh Cup | 1992 | |
Welsh Cup | 1988 | |
Welsh Cup | 1976 | |
Welsh Cup | 1974 | |
Welsh Cup | 1973 | |
Welsh Cup | 1971 | |
Welsh Cup | 1970 | |
Welsh Cup | 1969 | |
Welsh Cup | 1968 | |
Welsh Cup | 1967 | |
Welsh Cup | 1965 | |
Welsh Cup | 1964 | |
Welsh Cup | 1959 | |
Welsh Cup | 1956 | |
Welsh Cup | 1930 | |
Welsh Cup | 1928 | |
Welsh Cup | 1927 | |
FA Community Shield | 1927 | |
FA Cup | 1927 | |
Welsh Cup | 1923 | |
Welsh Cup | 1922 | |
Welsh Cup | 1920 | |
Welsh Cup | 1912 |
Đội bóng thù địch | |
Swansea City | |
Bristol City | |
Newport County | |
Wrexham |