Huấn luyện viên: Sébastien Pocognoli
Biệt danh: Les Unionistes. Union 60. RUSG.
Tên thu gọn: Union SG
Tên viết tắt: STG
Năm thành lập: 1897
Sân vận động: Joseph Marien (8,000)
Giải đấu: Pro League
Địa điểm: Saint-Gilles
Quốc gia: Bỉ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Arnaud Djoum | TV(C),AM(PTC) | 35 | 70 | ||
19 | Guillaume François | HV,DM,TV(P) | 34 | 77 | ||
49 | Anthony Moris | GK | 34 | 84 | ||
16 | Christian Burgess | HV(C) | 33 | 86 | ||
23 | Sofiane Boufal | AM,F(TC) | 31 | 83 | ||
28 | Koki Machida | HV(C) | 27 | 86 | ||
4 | Mathias Rasmussen | DM,TV,AM(C) | 27 | 82 | ||
5 | Kevin Mac Allister | HV(PC) | 27 | 86 | ||
8 | Lazare Amani | DM,TV,AM(C) | 26 | 84 | ||
21 | Alessio Castro-Montes | HV,DM(P),TV,AM(PT) | 27 | 86 | ||
26 | Ross Sykes | HV(C) | 25 | 82 | ||
94 | Loïc Lapoussin | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 28 | 84 | ||
14 | Joachim Imbrechts | GK | 23 | 68 | ||
7 | Elton Kabangu | AM(PT),F(PTC) | 26 | 78 | ||
24 | Charles Vanhoutte | DM,TV(C) | 26 | 85 | ||
10 | Anouar ait el Hadj | TV(C),AM(PTC) | 22 | 82 | ||
1 | Vic Chambaere | GK | 21 | 68 | ||
11 | Henok Teklab | TV,AM(PT) | 26 | 80 | ||
0 | Pedro Lubamba | AM(PTC) | 22 | 65 | ||
48 | Fedde Leysen | HV(C) | 21 | 80 | ||
89 | Franjo Ivanović | AM,F(C) | 21 | 82 | ||
25 | Anan Khalaili | AM(PT),F(PTC) | 20 | 80 | ||
85 | Arnaud Dony | HV,DM,TV(T) | 20 | 73 | ||
6 | Kamiel van de Perre | DM,TV,AM(C) | 20 | 75 | ||
17 | Casper Terho | AM,F(PT) | 21 | 80 | ||
27 | Noah Sadiki | HV(PT),DM,TV(PTC) | 19 | 84 | ||
0 | Elias Mago | GK | 20 | 65 | ||
13 | Kevin Rodríguez | AM(PT),F(PTC) | 24 | 80 | ||
77 | Mohammed Fuseini | AM(PT),F(PTC) | 22 | 82 | ||
0 | Ryan Safari | F(C) | 21 | 65 | ||
0 | Yari Stevens | HV,DM,TV(P) | 20 | 65 | ||
34 | Soulaimane Berradi | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | ||
0 | Sada Diallo | DM,TV(C) | 22 | 73 | ||
22 | Ousseynou Niang | AM,F(PT) | 23 | 78 | ||
15 | Mamadou Traoré | AM(P),F(PC) | 22 | 73 | ||
29 | Théo Cenci | DM,TV,AM(C) | 22 | 62 | ||
0 | Cristian Makate | AM(PT),F(PTC) | 22 | 67 | ||
0 | Harrison Ondo-Eyi | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | ||
12 | Promise David | F(C) | 23 | 78 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Challenger Pro League | 1 | |
Pro League | 10 |
Cup History | Titles | |
Belgian Cup | 3 |
Cup History | ||
Belgian Cup | 2024 | |
Belgian Cup | 1914 | |
Belgian Cup | 1913 |
Đội bóng thù địch | |
RWD Molenbeek | |
RSC Anderlecht |