?
Marco ILAIMAHARITRA

Full Name: Marco Ilaimaharitra

Tên áo: ILAIMAHARITRA

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 29 (Jul 26, 1995)

Quốc gia: Madagascar

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 72

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 11, 2025KV Kortrijk82
Jan 16, 2025KV Kortrijk82
Dec 3, 2024Sporting Charleroi82
Nov 27, 2024Sporting Charleroi84
Sep 11, 2024Sporting Charleroi84
Jun 19, 2024Sporting Charleroi84
Jun 14, 2024Sporting Charleroi85
May 12, 2020Sporting Charleroi85
May 6, 2020Sporting Charleroi83
Jun 18, 2019Sporting Charleroi83
Apr 30, 2019Sporting Charleroi83
Apr 25, 2019Sporting Charleroi82
Apr 21, 2018Sporting Charleroi82
Jul 18, 2017Sporting Charleroi80
Sep 27, 2015FC Sochaux-Montbéliard80

KV Kortrijk Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Brecht DejaegereBrecht DejaegereTV,AM(C)3482
20
Gilles DewaeleGilles DewaeleHV(PC),DM,TV(P)2980
Gilles RuyssenGilles RuyssenHV(C)3178
Marko IlićMarko IlićGK2782
68
Thierry AmbroseThierry AmbroseAM(PT),F(PTC)2882
24
Haruya FujiiHaruya FujiiHV(C)2483
Jonathan AfolabiJonathan AfolabiF(C)2578
31
Patrik GunnarssonPatrik GunnarssonGK2482
13
Luqman HakimLuqman HakimAM,F(PTC)2368
Youssef ChalloukYoussef ChalloukAM(PTC),F(PT)2976
18
Abdelkahar KadriAbdelkahar KadriTV(C),AM(PTC)2483
6
Nayel MehssatouNayel MehssatouHV(P),DM,TV(PC)2282
Billal MessaoudiBillal MessaoudiAM(PT),F(PTC)2780
Ryan AlebiosuRyan AlebiosuHV,DM,TV(PT)2377
9
Karol CzubakKarol CzubakF(C)2578
31
Josua LusambaJosua LusambaGK2065
Massimo DecoeneMassimo DecoeneHV,DM,TV(C)2173
13
Ebbe de VlaeminckEbbe de VlaeminckGK1973
Mouhamed GuèyeMouhamed GuèyeHV,DM,TV(C)2175
Djiby SeckDjiby SeckAM(PTC)2173
5
James NdjeungoueJames NdjeungoueHV(TC)2276
43
Kyan HimpeKyan HimpeF(C)1965