Huấn luyện viên: Bjarte Lunde Aarsheim
Biệt danh: De mørkeblå
Tên thu gọn: V Stavanger
Tên viết tắt: VIK
Năm thành lập: 1899
Sân vận động: Viking (16,600)
Giải đấu: Eliteserien
Địa điểm: Stavanger
Quốc gia: Na Uy
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arild Ostbo | GK | 33 | 76 | ||
11 | Yann-Erik de Lanlay | AM,F(PT) | 32 | 76 | ||
10 | Zlatko Tripic | AM,F(PT) | 32 | 82 | ||
29 | Sander Svendsen | AM(PT),F(PTC) | 27 | 82 | ||
3 | Viljar Vevatne | HV(PTC) | 30 | 78 | ||
7 | Nick D'Agostino | F(C) | 26 | 80 | ||
0 | Kristoffer Klaesson | GK | 24 | 78 | ||
18 | Sondre Bjorshol | HV,DM,TV(P) | 30 | 77 | ||
27 | Christian Cappis | DM,TV(C) | 25 | 80 | ||
20 | Peter Christiansen | AM(PT),F(PTC) | 25 | 80 | ||
6 | Gianni Stensness | HV,DM(C) | 25 | 80 | ||
25 | Joe Bell | DM,TV(C) | 25 | 82 | ||
15 | Henrik Heggheim | HV(C) | 23 | 82 | ||
0 | Henrik Falchener | HV(C) | 21 | 65 | ||
23 | Jost Urbancic | HV,DM,TV(T) | 23 | 78 | ||
2 | Herman Haugen | HV,DM,TV(P) | 24 | 75 | ||
26 | Simen Kvia-Egeskog | TV(C),AM(PTC) | 21 | 78 | ||
12 | Magnus Rugland Ree | GK | 20 | 65 | ||
17 | Edvin Austbö | AM(PT),F(PTC) | 19 | 68 | ||
28 | Franco Lino | HV,DM,TV(T) | 19 | 65 | ||
4 | Sondre Langas | HV(C) | 23 | 83 | ||
32 | Kasper Saetherbo | DM,TV(C) | 20 | 65 | ||
0 | Jørgen Galta | TV,AM(PT) | 19 | 65 | ||
0 | Felix Taraldset | AM,F(PT) | 17 | 65 | ||
33 | Jakob Segadal Hansen | TV,AM(C) | 19 | 65 | ||
24 | Vetle Auklend | HV,DM,TV(T) | 19 | 70 | ||
0 | Tobias Moi | HV,DM,TV(P) | 18 | 65 | ||
31 | Niklas Fuglestad | AM,F(PT) | 18 | 67 | ||
0 | Ola Visted | HV(P),DM,TV(C) | 19 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
1. divisjon | 1 | |
Eliteserien | 8 |
Cup History | Titles | |
NM i Fotball | 6 |
Cup History | ||
NM i Fotball | 2019 | |
NM i Fotball | 2001 | |
NM i Fotball | 1989 | |
NM i Fotball | 1979 | |
NM i Fotball | 1959 | |
NM i Fotball | 1953 |
Đội bóng thù địch | |
SK Brann | |
IK Start | |
Sandnes Ulf | |
FK Haugesund | |
Bryne FK |