Biệt danh: De Kerels. de Veekaa.
Tên thu gọn: Kortrijk
Tên viết tắt: KVK
Năm thành lập: 1901
Sân vận động: Guldensporenstadion (9,339)
Giải đấu: Challenger Pro League
Địa điểm: Kortrijk
Quốc gia: Bỉ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | ![]() | Brecht Dejaegere | TV,AM(C) | 34 | 82 | |
20 | ![]() | Gilles Dewaele | HV(PC),DM,TV(P) | 29 | 80 | |
0 | ![]() | Gilles Ruyssen | HV(C) | 31 | 78 | |
0 | ![]() | Marko Ilić | GK | 27 | 82 | |
68 | ![]() | Thierry Ambrose | AM(PT),F(PTC) | 28 | 82 | |
24 | ![]() | Haruya Fujii | HV(C) | 24 | 83 | |
0 | ![]() | Jonathan Afolabi | F(C) | 25 | 78 | |
31 | ![]() | Patrik Gunnarsson | GK | 24 | 82 | |
0 | ![]() | HV,DM,TV(C) | 25 | 82 | ||
13 | ![]() | Luqman Hakim | AM,F(PTC) | 23 | 68 | |
0 | ![]() | Youssef Challouk | AM(PTC),F(PT) | 29 | 76 | |
18 | ![]() | Abdelkahar Kadri | TV(C),AM(PTC) | 25 | 83 | |
6 | ![]() | Nayel Mehssatou | HV(PT),DM,TV(PTC) | 22 | 83 | |
0 | ![]() | Lennard Hens | TV,AM(C) | 29 | 77 | |
31 | ![]() | Josua Lusamba | GK | 20 | 65 | |
0 | ![]() | Massimo Decoene | HV,DM,TV(C) | 21 | 73 | |
13 | ![]() | Ebbe de Vlaeminck | GK | 19 | 73 | |
0 | ![]() | Mouhamed Guèye | HV,DM,TV(C) | 21 | 75 | |
0 | ![]() | Djiby Seck | AM(PTC) | 21 | 73 | |
5 | ![]() | James Ndjeungoue | HV(TC) | 22 | 76 | |
0 | ![]() | Matthew Anderson | HV,DM,TV(T) | 21 | 73 | |
43 | ![]() | Kyan Himpe | F(C) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Challenger Pro League | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Zulte Waregem |