Huấn luyện viên: Freyr Alexandersson
Biệt danh: De Kerels. de Veekaa.
Tên thu gọn: Kortrijk
Tên viết tắt: KVK
Năm thành lập: 1901
Sân vận động: Guldensporenstadion (9,339)
Giải đấu: Pro League
Địa điểm: Kortrijk
Quốc gia: Bỉ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Brecht Dejaegere | TV,AM(C) | 33 | 83 | ||
70 | Massimo Bruno | TV,AM(PTC) | 31 | 79 | ||
0 | Marco Ilaimaharitra | DM,TV(C) | 29 | 82 | ||
20 | Gilles Dewaele | HV(PC),DM,TV(P) | 28 | 82 | ||
95 | Lucas Pirard | GK | 29 | 78 | ||
0 | Marko Ilić | GK | 26 | 82 | ||
27 | Abdoulaye Sissako | DM,TV(C) | 26 | 82 | ||
68 | Thierry Ambrose | AM(PT),F(PTC) | 27 | 82 | ||
24 | Haruya Fujii | HV(C) | 24 | 83 | ||
44 | João Silva | HV(C) | 26 | 83 | ||
31 | Patrik Gunnarsson | GK | 24 | 82 | ||
7 | Mounaïm el Idrissy | F(C) | 25 | 80 | ||
13 | Luqman Hakim | AM,F(PTC) | 22 | 68 | ||
18 | Abdelkahar Kadri | DM,TV,AM(C) | 24 | 82 | ||
6 | Nayel Mehssatou | HV(P),DM,TV(PC) | 22 | 82 | ||
26 | HV,DM(C) | 21 | 78 | |||
19 | F(C) | 20 | 76 | |||
4 | HV(C) | 21 | 80 | |||
11 | Dion de Neve | HV,DM,TV(T) | 23 | 79 | ||
2 | Ryan Alebiosu | HV,DM,TV(PT) | 23 | 76 | ||
0 | DM,TV(C) | 21 | 80 | |||
0 | Karol Czubak | F(C) | 25 | 78 | ||
33 | HV(C) | 25 | 78 | |||
35 | TV,AM(C) | 21 | 70 | |||
31 | Josua Lusamba | GK | 20 | 65 | ||
13 | Ebbe de Vlaeminck | GK | 19 | 65 | ||
0 | Mouhamed Guèye | HV,DM,TV(C) | 21 | 73 | ||
0 | James Ndjeungoue | HV(TC) | 21 | 74 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Challenger Pro League | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Zulte Waregem |