6
Nayel MEHSSATOU

Full Name: Nayel Rayan Mehssatou Sepúlveda

Tên áo: MEHSSATOU

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 22 (Aug 8, 2002)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 70

CLB: KV Kortrijk

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 19, 2024KV Kortrijk82
Jun 14, 2024KV Kortrijk81
Feb 23, 2024KV Kortrijk81
Jun 20, 2023KV Kortrijk81
Jun 15, 2023KV Kortrijk78
May 23, 2023KV Kortrijk78
Dec 10, 2022KV Kortrijk78
Dec 2, 2022KV Kortrijk75
Jun 6, 2022KV Kortrijk75
May 31, 2022KV Kortrijk75
May 24, 2022KV Kortrijk70
Apr 25, 2022KV Kortrijk70
Jan 23, 2022KV Kortrijk70

KV Kortrijk Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Brecht DejaegereBrecht DejaegereTV,AM(C)3383
70
Massimo BrunoMassimo BrunoTV,AM(PTC)3179
14
Iver FossumIver FossumTV,AM(C)2878
Marco IlaimaharitraMarco IlaimaharitraDM,TV(C)2982
20
Gilles DewaeleGilles DewaeleHV(PC),DM,TV(P)2882
95
Lucas PirardLucas PirardGK2978
Marko IlićMarko IlićGK2682
27
Abdoulaye SissakoAbdoulaye SissakoDM,TV(C)2682
68
Thierry AmbroseThierry AmbroseAM(PT),F(PTC)2782
24
Haruya FujiiHaruya FujiiHV(C)2483
44
João SilvaJoão SilvaHV(C)2683
31
Patrik GunnarssonPatrik GunnarssonGK2482
7
Mounaïm el IdrissyMounaïm el IdrissyF(C)2580
13
Luqman HakimLuqman HakimAM,F(PTC)2268
18
Abdelkahar KadriAbdelkahar KadriDM,TV,AM(C)2482
6
Nayel MehssatouNayel MehssatouHV(P),DM,TV(PC)2282
26
Bram Lagae
KAA Gent
HV,DM(C)2178
19
Nacho Ferri
Eintracht Frankfurt
F(C)2076
4
Mark Mampassi
Lokomotiv Moskva
HV(C)2180
11
Dion de NeveDion de NeveHV,DM,TV(T)2379
2
Ryan AlebiosuRyan AlebiosuHV,DM,TV(PT)2376
Dermane Karim
Lommel SK
DM,TV(C)2180
Karol CzubakKarol CzubakF(C)2578
33
Ryotaro Tsunoda
Cardiff City
HV(C)2578
35
Nathan Huygevelde
Union Saint-Gilloise
TV,AM(C)2170
31
Josua LusambaJosua LusambaGK2065
13
Ebbe de VlaeminckEbbe de VlaeminckGK1965
Mouhamed GuèyeMouhamed GuèyeHV,DM,TV(C)2173
James NdjeungoueJames NdjeungoueHV(TC)2174