24
Haruya FUJII

Full Name: Haruya Fujii

Tên áo: FUJII

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 24 (Dec 26, 2000)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 74

CLB: KV Kortrijk

Squad Number: 24

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 17, 2024KV Kortrijk83
Dec 11, 2024KV Kortrijk82
Jun 13, 2024KV Kortrijk82
Jun 2, 2024Nagoya Grampus82
Jun 1, 2024Nagoya Grampus82
Mar 4, 2024Nagoya Grampus đang được đem cho mượn: KV Kortrijk82
Jan 10, 2024Nagoya Grampus đang được đem cho mượn: KV Kortrijk82
Oct 21, 2023Nagoya Grampus82
Oct 16, 2023Nagoya Grampus80
Jan 11, 2023Nagoya Grampus80
Jan 5, 2023Nagoya Grampus78
Aug 4, 2022Nagoya Grampus78
Jul 29, 2022Nagoya Grampus73
Oct 11, 2021Nagoya Grampus73
Apr 27, 2021Nagoya Grampus70

KV Kortrijk Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Brecht DejaegereBrecht DejaegereTV,AM(C)3383
70
Massimo BrunoMassimo BrunoTV,AM(PTC)3179
Marco IlaimaharitraMarco IlaimaharitraDM,TV(C)2982
20
Gilles DewaeleGilles DewaeleHV(PC),DM,TV(P)2982
95
Lucas PirardLucas PirardGK3078
Marko IlićMarko IlićGK2782
27
Abdoulaye SissakoAbdoulaye SissakoDM,TV(C)2682
Jean-Kévin Duverne
FC Nantes
HV(PTC)2785
68
Thierry AmbroseThierry AmbroseAM(PT),F(PTC)2782
24
Haruya FujiiHaruya FujiiHV(C)2483
Koen Kostons
SC Paderborn 07
AM,F(C)2579
31
Patrik GunnarssonPatrik GunnarssonGK2482
13
Luqman HakimLuqman HakimAM,F(PTC)2368
18
Abdelkahar KadriAbdelkahar KadriDM,TV,AM(C)2482
6
Nayel MehssatouNayel MehssatouHV(P),DM,TV(PC)2282
26
Bram Lagae
KAA Gent
HV,DM(C)2178
19
Nacho Ferri
Eintracht Frankfurt
F(C)2076
4
Mark Mampassi
Lokomotiv Moskva
HV(C)2280
11
Dion de NeveDion de NeveHV,DM,TV(T)2379
8
Dermane Karim
Lommel SK
DM,TV(C)2180
Karol CzubakKarol CzubakF(C)2578
33
Ryotaro Tsunoda
Cardiff City
HV(C)2578
35
Nathan Huygevelde
Union Saint-Gilloise
TV,AM(C)2170
31
Josua LusambaJosua LusambaGK2065
13
Ebbe de VlaeminckEbbe de VlaeminckGK1965
Mouhamed GuèyeMouhamed GuèyeHV,DM,TV(C)2173
James NdjeungoueJames NdjeungoueHV(TC)2174
43
Kyan HimpeKyan HimpeF(C)1865