Biệt danh: SCP
Tên thu gọn: Paderborn
Tên viết tắt: PAD
Năm thành lập: 1907
Sân vận động: Benteler-Arena (15,000)
Giải đấu: 2. Bundesliga
Địa điểm: Paderborn
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Manuel Riemann | GK | 36 | 83 | |
39 | ![]() | Adriano Grimaldi | AM,F(C) | 33 | 80 | |
11 | ![]() | Sven Michel | AM(T),F(TC) | 34 | 83 | |
36 | ![]() | Felix Platte | F(C) | 29 | 80 | |
6 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 27 | 84 | ||
30 | ![]() | Markus Schubert | GK | 26 | 78 | |
20 | ![]() | Felix Götze | HV,DM(C) | 27 | 82 | |
23 | ![]() | Raphael Obermair | HV,DM,TV(PT) | 29 | 82 | |
16 | ![]() | Visar Musliu | HV(C) | 31 | 82 | |
26 | ![]() | Sebastian Klaas | TV,AM(C) | 26 | 80 | |
7 | ![]() | Filip Bilbija | AM,F(PTC) | 24 | 80 | |
35 | ![]() | Arne Schulz | GK | 22 | 65 | |
19 | ![]() | Luca Herrmann | TV(C),AM(PTC) | 26 | 78 | |
24 | ![]() | AM,F(PT) | 21 | 80 | ||
0 | ![]() | Jascha Brandt | HV,DM(T),TV,AM(PTC) | 22 | 67 | |
32 | ![]() | Aaron Zehnter | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 82 | |
33 | ![]() | Marcel Hoffmeier | HV(PTC),DM,TV(PT) | 25 | 82 | |
4 | ![]() | Calvin Brackelmann | HV(TC) | 25 | 80 | |
40 | ![]() | Niclas Nadj | TV(C),AM(PTC) | 24 | 73 | |
0 | ![]() | Medin Kojic | DM,TV(C) | 19 | 65 | |
17 | ![]() | Laurin Curda | HV(PC),DM(P) | 23 | 77 | |
22 | ![]() | Mattes Hansen | HV,DM,TV(C) | 20 | 76 | |
12 | ![]() | Florian Pruhs | GK | 19 | 65 | |
29 | ![]() | Ilyas Ansah | AM,F(TC) | 20 | 78 | |
5 | ![]() | Santiago Castaneda | DM,TV(C) | 20 | 78 | |
43 | ![]() | Martin Ens | HV,DM,TV(C) | 23 | 66 | |
21 | ![]() | Anton Bäuerle | HV,DM,TV(T) | 19 | 67 | |
25 | ![]() | Tjark Scheller | HV,DM,TV(C) | 23 | 78 | |
46 | ![]() | Luis Engelns | DM,TV,AM(C) | 18 | 73 | |
47 | ![]() | Travis de Jong | F(C) | 19 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Arminia Bielefeld |
![]() | VfL Osnabrück |