?
Mouhamed GUÈYE

Full Name: Mouhamed Guèye

Tên áo: GUÈYE

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 21 (Nov 16, 2003)

Quốc gia: Senegal

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: KV Kortrijk

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 4, 2025KV Kortrijk73
Dec 12, 2024SK Rapid Wien đang được đem cho mượn: SK Rapid II73
Dec 5, 2024SK Rapid Wien đang được đem cho mượn: SK Rapid II67

KV Kortrijk Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Brecht DejaegereBrecht DejaegereTV,AM(C)3383
70
Massimo BrunoMassimo BrunoTV,AM(PTC)3179
Marco IlaimaharitraMarco IlaimaharitraDM,TV(C)2982
20
Gilles DewaeleGilles DewaeleHV(PC),DM,TV(P)2982
95
Lucas PirardLucas PirardGK2978
Marko IlićMarko IlićGK2782
27
Abdoulaye SissakoAbdoulaye SissakoDM,TV(C)2682
Jean-Kévin Duverne
FC Nantes
HV(PTC)2785
3
Raul OpruțRaul OpruțHV(TC),DM,TV(T)2781
68
Thierry AmbroseThierry AmbroseAM(PT),F(PTC)2782
24
Haruya FujiiHaruya FujiiHV(C)2483
9
Jonathan AfolabiJonathan AfolabiF(C)2578
Koen Kostons
SC Paderborn 07
AM,F(C)2579
44
João SilvaJoão SilvaHV(C)2683
11
Dylan MbayoDylan MbayoAM,F(PT)2379
31
Patrik GunnarssonPatrik GunnarssonGK2482
13
Luqman HakimLuqman HakimAM,F(PTC)2268
Youssef ChalloukYoussef ChalloukAM(PTC),F(PT)2977
18
Abdelkahar KadriAbdelkahar KadriDM,TV,AM(C)2482
6
Nayel MehssatouNayel MehssatouHV(P),DM,TV(PC)2282
26
Bram Lagae
KAA Gent
HV,DM(C)2178
45
Billal MessaoudiBillal MessaoudiAM(PT),F(PTC)2780
19
Nacho Ferri
Eintracht Frankfurt
F(C)2076
4
Mark Mampassi
Lokomotiv Moskva
HV(C)2180
11
Dion de NeveDion de NeveHV,DM,TV(T)2379
Ryan AlebiosuRyan AlebiosuHV,DM,TV(PT)2376
Dermane Karim
Lommel SK
DM,TV(C)2180
Karol CzubakKarol CzubakF(C)2578
33
Ryotaro Tsunoda
Cardiff City
HV(C)2578
35
Nathan Huygevelde
Union Saint-Gilloise
TV,AM(C)2170
31
Josua LusambaJosua LusambaGK2065
Massimo DecoeneMassimo DecoeneHV,DM,TV(C)2173
13
Ebbe de VlaeminckEbbe de VlaeminckGK1965
Mouhamed GuèyeMouhamed GuèyeHV,DM,TV(C)2173
Djiby SeckDjiby SeckAM(PTC)2073
James NdjeungoueJames NdjeungoueHV(TC)2174