3
Raul OPRUȚ

Full Name: Raul Marian Opruţ

Tên áo: OPRUȚ

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Chỉ số: 81

Tuổi: 27 (Jan 4, 1998)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 80

CLB: KV Kortrijk

On Loan at: Dinamo Bucureşti

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 14, 2024KV Kortrijk đang được đem cho mượn: Dinamo Bucureşti81
Jul 18, 2024KV Kortrijk đang được đem cho mượn: Dinamo Bucureşti81
Jun 22, 2024KV Kortrijk81
Jun 21, 2024KV Kortrijk81
Jun 19, 2024KV Kortrijk đang được đem cho mượn: Dinamo Bucureşti81
Jun 17, 2024Dinamo Bucureşti81
Jun 2, 2024KV Kortrijk81
Jun 1, 2024KV Kortrijk81
Jan 8, 2024KV Kortrijk đang được đem cho mượn: FC Hermannstadt81
Jul 31, 2023KV Kortrijk81
Feb 15, 2023FC Hermannstadt81
Feb 9, 2023FC Hermannstadt77
Jan 14, 2021FC Hermannstadt77
Jan 9, 2021FC Hermannstadt74
May 3, 2020FC Hermannstadt74

Dinamo Bucureşti Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Georgi MilanovGeorgi MilanovTV(C),AM(PTC)3380
80
Antonio LunaAntonio LunaHV,DM,TV(T)3478
8
Eddy GnahoréEddy GnahoréDM,TV(C)3179
33
Patrick OlsenPatrick OlsenDM,TV,AM(C)3080
18
Stipe PericaStipe PericaF(C)2978
3
Raul OpruțRaul OpruțHV(TC),DM,TV(T)2781
19
Hakim AbdallahHakim AbdallahAM(PT),F(PTC)2780
7
Dennis PoliticDennis PoliticAM(PT),F(PTC)2580
28
Josué HomawooJosué HomawooHV(C)2780
4
Kennedy BoatengKennedy BoatengHV(C)2881
9
Astrit SelmaniAstrit SelmaniAM(PT),F(PTC)2782
27
Maxime SivisMaxime SivisHV,DM,TV(P)2782
23
Răzvan PatricheRăzvan PatricheHV(C)3878
98
Cristian CostinCristian CostinHV,DM,TV(P),AM(PTC)2677
10
Cătălin CîrjanCătălin CîrjanTV,AM(C)2278
90
Andrei MărgineanAndrei MărgineanDM,TV,AM(C)2373
5
Răzvan PașcalăuRăzvan PașcalăuHV(C)2070
24
Adrian CarageaAdrian CarageaAM(PTC)1970
Cristian IonescuCristian IonescuTV,AM(P)2160
1
Adnan GolubovićAdnan GolubovićGK2979
99
Alexandru PopAlexandru PopAM(PT),F(PTC)2580
73
Alexandru RoșcaAlexandru RoșcaGK2176
30
Raul RotundRaul RotundAM(PT),F(PTC)1970
16
Alexandru StoianAlexandru StoianGK2063
34
Eduard IlincașEduard IlincașAM(PTC)1563
6
Cristian LicsandruCristian LicsandruHV,DM,TV(C)2273
22
Casian SoareCasian SoareTV,AM(C)1870