Huấn luyện viên: Paolo Vanoli
Biệt danh: I Leoni alati. I Lagunari. Gli Arancioneroverdi.
Tên thu gọn: Venezia
Tên viết tắt: VEN
Năm thành lập: 1907
Sân vận động: Pierluigi Penzo (9,977)
Giải đấu: Serie B
Địa điểm: Venezia
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Mato Jajalo | DM,TV(C) | 35 | 82 | ||
9 | Christian Gytkjaer | F(C) | 33 | 83 | ||
21 | Denis Cheryshev | AM,F(PT) | 33 | 83 | ||
20 | Joel Pohjanpalo | F(C) | 29 | 84 | ||
13 | Marco Modolo | HV(C) | 35 | 80 | ||
7 | Francesco Zampano | HV,DM(PT) | 30 | 84 | ||
23 | Matteo Grandi | GK | 31 | 78 | ||
1 | Jesse Joronen | GK | 31 | 85 | ||
31 | Maximilian Ullmann | HV,DM,TV(T) | 27 | 82 | ||
10 | Nicholas Pierini | AM,F(PTC) | 25 | 80 | ||
33 | Marin Sverko | HV(TC),DM,TV(T) | 26 | 80 | ||
15 | HV(C) | 25 | 82 | |||
6 | Gianluca Busio | DM,TV(C) | 21 | 83 | ||
27 | Antonio Candela | HV,DM,TV(P) | 23 | 82 | ||
24 | Nunzio Lella | HV,DM,TV(C) | 23 | 78 | ||
38 | Magnus Kofod Andersen | DM,TV(C) | 24 | 83 | ||
4 | Jay Idzes | HV,DM,TV(C) | 23 | 80 | ||
99 | AM,F(PTC) | 24 | 78 | |||
8 | Tanner Tessmann | DM,TV,AM(C) | 22 | 83 | ||
30 | Michael Svoboda | HV,DM(C) | 25 | 82 | ||
19 | Bjarki Bjarkason | TV,AM(PTC) | 23 | 77 | ||
12 | Bruno Bertinato | GK | 25 | 78 | ||
77 | Mikael Egill Ellertsson | TV(C),AM(PTC) | 22 | 80 | ||
0 | Nicola Camolese | HV,DM(T),TV(TC) | 19 | 65 | ||
60 | Lorenzo Busato | HV(C) | 20 | 65 | ||
25 | HV,DM(PT) | 20 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Lega Pro 2a | 1 | |
Serie B | 2 |
Cup History | Titles | |
Coppa Italia | 1 |
Cup History | ||
Coppa Italia | 1941 |
Đội bóng thù địch | |
Udinese Calcio | |
Hellas Verona |