Huấn luyện viên: Eusebio di Francesco
Biệt danh: I Leoni alati. I Lagunari. Gli Arancioneroverdi.
Tên thu gọn: Venezia
Tên viết tắt: VEN
Năm thành lập: 1907
Sân vận động: Pierluigi Penzo (9,977)
Giải đấu: Serie A
Địa điểm: Venezia
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Christian Gytkjaer | F(C) | 34 | 83 | ||
20 | Joel Pohjanpalo | F(C) | 30 | 85 | ||
32 | Alfred Duncan | DM,TV(C) | 31 | 87 | ||
7 | Francesco Zampano | HV,DM(PT) | 31 | 84 | ||
22 | Domen Crnigoj | TV,AM(PTC) | 29 | 83 | ||
23 | Matteo Grandi | GK | 32 | 78 | ||
1 | Jesse Joronen | GK | 31 | 85 | ||
5 | Ridgeciano Haps | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 85 | ||
33 | Marin Sverko | HV(TC),DM,TV(T) | 26 | 82 | ||
15 | Giorgio Altare | HV(C) | 26 | 82 | ||
6 | Gianluca Busio | DM,TV(C) | 22 | 83 | ||
27 | Antonio Candela | HV,DM,TV(P) | 24 | 83 | ||
16 | Luca Fiordilino | DM,TV(C) | 28 | 82 | ||
38 | Magnus Kofod Andersen | DM,TV(C) | 25 | 83 | ||
4 | Jay Idzes | HV,DM,TV(C) | 24 | 82 | ||
10 | John Yeboah | AM,F(PTC) | 24 | 81 | ||
14 | DM,TV,AM(C) | 24 | 83 | |||
0 | Jack de Vries | AM(PTC) | 22 | 68 | ||
30 | Michael Svoboda | HV,DM(C) | 26 | 82 | ||
35 | GK | 22 | 82 | |||
19 | Bjarki Bjarkason | TV,AM(PTC) | 24 | 79 | ||
11 | Gaetano Oristanio | AM,F(C) | 22 | 82 | ||
12 | Bruno Bertinato | GK | 26 | 78 | ||
0 | Filippo Neri | GK | 21 | 73 | ||
77 | Mikael Egill Ellertsson | TV(C),AM(PTC) | 22 | 80 | ||
45 | F(C) | 20 | 80 | |||
97 | Issa Doumbia | TV,AM(C) | 21 | 74 | ||
0 | Babacar Diop | AM,F(C) | 21 | 65 | ||
79 | HV,DM,TV,AM(T) | 21 | 79 | |||
25 | Joël Schingtienne | HV(C) | 22 | 80 | ||
0 | Noah Baudouin | HV(C) | 20 | 66 | ||
0 | Jay Enem | F(C) | 21 | 65 | ||
21 | Richie Sagrado | HV,DM,TV(P) | 20 | 79 | ||
85 | Gregor Purg | GK | 18 | 67 | ||
0 | Oisin Mcdonagh | HV(C) | 16 | 62 | ||
80 | Saad el Haddad | AM,F(PTC) | 19 | 70 | ||
65 | Zaccaria Rioda | HV(PC),DM(P) | 18 | 70 | ||
0 | Nicolò Berengo | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 19 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Lega Pro 2a | 1 | |
Serie B | 2 |
Cup History | Titles | |
Coppa Italia | 1 |
Cup History | ||
Coppa Italia | 1941 |
Đội bóng thù địch | |
Udinese Calcio | |
Hellas Verona |