?
Ryan ALEBIOSU

Full Name: Ryan Alebiosu

Tên áo: ALEBIOSU

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Chỉ số: 76

Tuổi: 23 (Dec 17, 2001)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 78

CLB: KV Kortrijk

On Loan at: St. Mirren

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 4, 2025KV Kortrijk đang được đem cho mượn: St. Mirren76
Sep 11, 2023KV Kortrijk76
Jul 28, 2023Arsenal76
Jul 21, 2023Arsenal72
Jun 5, 2023Arsenal72
Jun 1, 2023Arsenal70
May 31, 2023Arsenal70
Jan 14, 2023Arsenal đang được đem cho mượn: Kilmarnock70
Jan 10, 2023Arsenal đang được đem cho mượn: Kilmarnock65
Sep 7, 2022Arsenal đang được đem cho mượn: Kilmarnock65
Jul 25, 2022Arsenal đang được đem cho mượn: Kilmarnock65
Jun 24, 2022Arsenal65

St. Mirren Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Marcus FraserMarcus FraserHV(PC)3078
6
Mark O'HaraMark O'HaraHV(P),DM,TV(PC)2979
18
Charles DunneCharles DunneHV(TC),DM(T)3276
11
Greg KiltieGreg KiltieAM,F(PTC)2878
3
Scott TanserScott TanserHV,DM,TV(T)3078
Declan JohnDeclan JohnHV,DM,TV(PT)2975
9
Mikael MandronMikael MandronF(C)3076
4
Alex IacovittiAlex IacovittiHV(TC)2778
23
Dennis AdeniranDennis AdeniranDM,TV,AM(C)2678
20
Toyosi OlusanyaToyosi OlusanyaAM(PT),F(PTC)2778
13
Alex GogićAlex GogićHV,DM(C)3078
42
Elvis BwomonoElvis BwomonoHV,DM,TV(P)2675
Zach HemmingZach HemmingGK2577
15
Caolan Boyd-MunceCaolan Boyd-MunceTV(C),AM(PTC)2576
14
James ScottJames ScottF(C)2476
27
Peter UrminskýPeter UrminskýGK2568
5
Richard TaylorRichard TaylorHV(C)2476
7
Jonah AyungaJonah AyungaF(C)2775
88
Killian PhillipsKillian PhillipsDM,TV,AM(C)2377
8
Oisin SmythOisin SmythTV,AM(C)2472
12
Roland IdowuRoland IdowuDM,TV,AM(C)2375
10
Conor McmenaminConor McmenaminTV(T),AM(TC)2976
Ryan AlebiosuRyan AlebiosuHV,DM,TV(PT)2376
9
Owen OseniOwen OseniAM(PT),F(PTC)2162
31
Shay KellyShay KellyGK1865
33
Evan MooneyEvan MooneyAM(PT),F(PTC)1765