Full Name: Luqman Hakim Bin Shamsudin
Tên áo: LUQMAN
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 22 (Mar 5, 2002)
Quốc gia: Malaysia
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 65
CLB: KV Kortrijk
On Loan at: Yokohama SCC
Squad Number: 13
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 14, 2024 | KV Kortrijk đang được đem cho mượn: Yokohama SCC | 68 |
Jan 16, 2024 | KV Kortrijk đang được đem cho mượn: Yokohama SCC | 68 |
Oct 9, 2023 | KV Kortrijk | 68 |
Oct 8, 2023 | KV Kortrijk | 68 |
Sep 30, 2023 | KV Kortrijk đang được đem cho mượn: Njardvík FC | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Shuto Kojima | DM,TV(C) | 31 | 74 | ||
50 | Takahiro Nakazato | HV(T),DM,TV(C) | 34 | 75 | ||
13 | Luqman Hakim | AM,F(PTC) | 22 | 68 | ||
33 | Rikuto Hashimoto | AM(PTC) | 18 | 63 | ||
32 | Koki Matsumura | DM,TV(C) | 27 | 65 | ||
3 | Takuya Fujiwara | HV(TC) | 31 | 67 | ||
9 | Yusei Kayanuma | AM,F(PC) | 30 | 68 | ||
19 | Shawn van Eerden | HV(C) | 19 | 65 | ||
Yushin Otake | TV(C) | 18 | 63 |