5
James NDJEUNGOUE

Full Name: James Ndjeungoue

Tên áo: NDJEUNGOUE

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 22 (Apr 4, 2003)

Quốc gia: Cameroon

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 82

CLB: KV Kortrijk

Squad Number: 5

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 15, 2025KV Kortrijk76
Jun 11, 2025KV Kortrijk74
Jan 29, 2025KV Kortrijk74
Jun 22, 2024MSK Zilina74
Jun 17, 2024MSK Zilina72

KV Kortrijk Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Brecht DejaegereBrecht DejaegereTV,AM(C)3482
20
Gilles DewaeleGilles DewaeleHV(PC),DM,TV(P)2980
Gilles RuyssenGilles RuyssenHV(C)3178
Marko IlićMarko IlićGK2782
68
Thierry AmbroseThierry AmbroseAM(PT),F(PTC)2882
24
Haruya FujiiHaruya FujiiHV(C)2483
Jonathan AfolabiJonathan AfolabiF(C)2578
31
Patrik GunnarssonPatrik GunnarssonGK2482
Boris Lambert
Willem II
HV,DM,TV(C)2582
13
Luqman HakimLuqman HakimAM,F(PTC)2368
Youssef ChalloukYoussef ChalloukAM(PTC),F(PT)2976
18
Abdelkahar KadriAbdelkahar KadriTV(C),AM(PTC)2583
6
Nayel MehssatouNayel MehssatouHV(PT),DM,TV(PTC)2283
Ryan AlebiosuRyan AlebiosuHV,DM,TV(PT)2377
Lennard HensLennard HensTV,AM(C)2977
31
Josua LusambaJosua LusambaGK2065
Massimo DecoeneMassimo DecoeneHV,DM,TV(C)2173
13
Ebbe de VlaeminckEbbe de VlaeminckGK1973
Mouhamed GuèyeMouhamed GuèyeHV,DM,TV(C)2175
Djiby SeckDjiby SeckAM(PTC)2173
5
James NdjeungoueJames NdjeungoueHV(TC)2276
Matthew AndersonMatthew AndersonHV,DM,TV(T)2173
43
Kyan HimpeKyan HimpeF(C)1965