41
Bartosz MROZEK

Full Name: Bartosz Mrozek

Tên áo: MROZEK

Vị trí: GK

Chỉ số: 83

Tuổi: 25 (Feb 23, 2000)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 75

CLB: Lech Poznań

Squad Number: 41

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 6, 2025Lech Poznań83
Feb 28, 2025Lech Poznań82
Mar 12, 2024Lech Poznań82
Mar 7, 2024Lech Poznań79
Sep 28, 2023Lech Poznań79
Sep 22, 2023Lech Poznań76
Jul 11, 2023Lech Poznań76
Jun 19, 2023Lech Poznań76
Jun 2, 2023Lech Poznań76
Jun 1, 2023Lech Poznań76
Oct 24, 2022Lech Poznań đang được đem cho mượn: Stal Mielec76
Oct 19, 2022Lech Poznań đang được đem cho mượn: Stal Mielec70
Jul 13, 2022Lech Poznań đang được đem cho mượn: Stal Mielec70
Jun 30, 2022Lech Poznań đang được đem cho mượn: Stal Mielec70
Jun 18, 2022Lech Poznań70

Lech Poznań Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Bartosz SalamonBartosz SalamonHV,DM(C)3382
9
Mikael IshakMikael IshakF(C)3283
16
Antonio MilićAntonio MilićHV(TC),DM(C)3182
35
Filip BednarekFilip BednarekGK3278
21
Dino HotičDino HotičTV(C),AM(PTC)2982
22
Radoslaw MurawskiRadoslaw MurawskiDM,TV(C)3082
24
Filip JagielloFilip JagielloTV,AM(C)2782
25
Filip DagerstalFilip DagerstalHV(C)2880
77
Mario González
Los Angeles FC
AM(PT),F(PTC)2983
41
Bartosz MrozekBartosz MrozekGK2583
8
Ali GholizadehAli GholizadehAM(PC),F(P)2982
7
Afonso SousaAfonso SousaTV(C),AM(PTC)2484
19
Bryan FiabemaBryan FiabemaAM(PT),F(PTC)2276
2
Joel PereiraJoel PereiraHV,DM,TV(P)2883
29
Rasmus Carstensen
1. FC Köln
HV,DM,TV(P)2482
10
Patrik WalemarkPatrik WalemarkAM(PTC),F(PT)2383
11
Daniel HakansDaniel HakansAM(PT)2480
43
Antoni KozubalAntoni KozubalDM,TV(C)2082
55
Maksymilian PingotMaksymilian PingotHV(C)2276
23
Gísli ThórdarsonGísli ThórdarsonDM,TV,AM(C)2076
15
Michal GurgulMichal GurgulHV(TC)1978
31
Mateusz MędralaMateusz MędralaGK1965
3
Alex DouglasAlex DouglasHV(C)2382
56
Kornel LismanKornel LismanAM,F(PT)1965
90
Wojciech MońkaWojciech MońkaHV(C)1870
44
Tymoteusz GmurTymoteusz GmurAM(PTC)1765
53
Sammy DudekSammy DudekDM,TV,AM(C)1665