68
Thierry AMBROSE

Full Name: Thierry Winston Jordan Ambrose

Tên áo: AMBROSE

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 27 (Mar 28, 1997)

Quốc gia: thành phố Guadeloupe

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 79

CLB: KV Kortrijk

Squad Number: 68

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 15, 2023KV Kortrijk82
Jun 22, 2022KV Oostende82
Jun 8, 2022KV Oostende82
Jul 26, 2021KV Oostende82
Dec 7, 2020FC Metz82
Jun 8, 2020FC Metz82
Jun 7, 2020Manchester City82
Jun 6, 2020Manchester City82
Dec 2, 2019Manchester City đang được đem cho mượn: FC Metz82
Jul 2, 2019FC Metz82
Jun 13, 2019Manchester City82
Jun 2, 2019Manchester City82
Jun 1, 2019Manchester City82
Dec 20, 2018Manchester City đang được đem cho mượn: RC Lens82
Sep 13, 2018Manchester City đang được đem cho mượn: RC Lens82

KV Kortrijk Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Brecht DejaegereBrecht DejaegereTV,AM(C)3383
70
Massimo BrunoMassimo BrunoTV,AM(PTC)3179
14
Iver FossumIver FossumTV,AM(C)2878
Marco IlaimaharitraMarco IlaimaharitraDM,TV(C)2982
20
Gilles DewaeleGilles DewaeleHV(PC),DM,TV(P)2882
95
Lucas PirardLucas PirardGK2978
Marko IlićMarko IlićGK2682
27
Abdoulaye SissakoAbdoulaye SissakoDM,TV(C)2682
68
Thierry AmbroseThierry AmbroseAM(PT),F(PTC)2782
24
Haruya FujiiHaruya FujiiHV(C)2483
44
João SilvaJoão SilvaHV(C)2683
31
Patrik GunnarssonPatrik GunnarssonGK2482
7
Mounaïm el IdrissyMounaïm el IdrissyF(C)2580
13
Luqman HakimLuqman HakimAM,F(PTC)2268
18
Abdelkahar KadriAbdelkahar KadriDM,TV,AM(C)2482
6
Nayel MehssatouNayel MehssatouHV(P),DM,TV(PC)2282
26
Bram Lagae
KAA Gent
HV,DM(C)2178
19
Nacho Ferri
Eintracht Frankfurt
F(C)2076
4
Mark Mampassi
Lokomotiv Moskva
HV(C)2180
11
Dion de NeveDion de NeveHV,DM,TV(T)2379
2
Ryan AlebiosuRyan AlebiosuHV,DM,TV(PT)2376
Dermane Karim
Lommel SK
DM,TV(C)2180
Karol CzubakKarol CzubakF(C)2578
33
Ryotaro Tsunoda
Cardiff City
HV(C)2578
35
Nathan Huygevelde
Union Saint-Gilloise
TV,AM(C)2170
31
Josua LusambaJosua LusambaGK2065
13
Ebbe de VlaeminckEbbe de VlaeminckGK1965
Mouhamed GuèyeMouhamed GuèyeHV,DM,TV(C)2173
James NdjeungoueJames NdjeungoueHV(TC)2174