19
Nacho FERRI

Full Name: Ignacio Ferri Julià

Tên áo: NACHO FERRI

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 20 (Oct 5, 2004)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 75

CLB: Eintracht Frankfurt

On Loan at: KV Kortrijk

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 1, 2024Eintracht Frankfurt đang được đem cho mượn: KV Kortrijk76
Jun 25, 2024Eintracht Frankfurt76
Jun 19, 2024Eintracht Frankfurt73
Dec 11, 2023Eintracht Frankfurt73
Dec 5, 2023Eintracht Frankfurt67
Jun 13, 2023Eintracht Frankfurt67
Aug 30, 2022Eintracht Frankfurt67

KV Kortrijk Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Brecht DejaegereBrecht DejaegereTV,AM(C)3383
70
Massimo BrunoMassimo BrunoTV,AM(PTC)3179
Marco IlaimaharitraMarco IlaimaharitraDM,TV(C)2982
20
Gilles DewaeleGilles DewaeleHV(PC),DM,TV(P)2982
95
Lucas PirardLucas PirardGK3078
Marko IlićMarko IlićGK2782
27
Abdoulaye SissakoAbdoulaye SissakoDM,TV(C)2682
Jean-Kévin DuverneJean-Kévin DuverneHV(PTC)2785
68
Thierry AmbroseThierry AmbroseAM(PT),F(PTC)2882
24
Haruya FujiiHaruya FujiiHV(C)2483
Koen KostonsKoen KostonsAM,F(C)2579
31
Patrik GunnarssonPatrik GunnarssonGK2482
13
Luqman HakimLuqman HakimAM,F(PTC)2368
18
Abdelkahar KadriAbdelkahar KadriDM,TV,AM(C)2482
6
Nayel MehssatouNayel MehssatouHV(P),DM,TV(PC)2282
26
Bram LagaeBram LagaeHV,DM(C)2178
19
Nacho FerriNacho FerriF(C)2076
4
Mark MampassiMark MampassiHV(C)2280
11
Dion de NeveDion de NeveHV,DM,TV(T)2379
8
Dermane KarimDermane KarimDM,TV(C)2180
Karol CzubakKarol CzubakF(C)2578
33
Ryotaro TsunodaRyotaro TsunodaHV(C)2578
35
Nathan HuygeveldeNathan HuygeveldeTV,AM(C)2170
31
Josua LusambaJosua LusambaGK2065
13
Ebbe de VlaeminckEbbe de VlaeminckGK1965
Mouhamed GuèyeMouhamed GuèyeHV,DM,TV(C)2173
James NdjeungoueJames NdjeungoueHV(TC)2174
43
Kyan HimpeKyan HimpeF(C)1865