Huấn luyện viên: Wouter Vrancken
Biệt danh: De Buffalo's. La Gantoise.
Tên thu gọn: Gent
Tên viết tắt: GNT
Năm thành lập: 1900
Sân vận động: Ghelamco Arena (20,000)
Giải đấu: Pro League
Địa điểm: Ghent
Quốc gia: Bỉ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Sven Kums | DM,TV,AM(C) | 36 | 84 | ||
2 | Stefan Mitrović | HV(C) | 34 | 86 | ||
17 | Andrew Hjulsager | TV(C),AM(PTC) | 30 | 82 | ||
8 | Pieter Gerkens | DM,TV,AM(C) | 29 | 83 | ||
33 | Davy Roef | GK | 30 | 84 | ||
25 | Núrio Fortuna | HV(TC),DM,TV(T) | 29 | 82 | ||
5 | Leonardo Lopes | DM,TV,AM(C) | 26 | 83 | ||
0 | Dante Vanzeir | F(C) | 26 | 84 | ||
23 | Jordan Torunarigha | HV(TC) | 27 | 86 | ||
22 | Noah Fadiga | HV,DM,TV(P) | 25 | 83 | ||
4 | Tsuyoshi Watanabe | HV,DM(C) | 27 | 86 | ||
9 | Andri Gudjohnsen | F(C) | 23 | 82 | ||
12 | Hugo Gambor | HV(C) | 22 | 80 | ||
6 | Omri Gandelman | HV,DM,TV,AM(C) | 24 | 84 | ||
18 | Matisse Samoise | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 84 | ||
20 | Tiago Araújo | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 82 | ||
7 | AM(PTC),F(PT) | 20 | 78 | |||
19 | Franck Surdez | AM,F(PT) | 22 | 82 | ||
26 | Louis Fortin | GK | 23 | 67 | ||
15 | Atsuki Ito | DM,TV(C) | 26 | 83 | ||
3 | Archie Brown | HV(TC),DM,TV(T) | 22 | 85 | ||
16 | Mathias Delorge | DM,TV(C) | 20 | 85 | ||
0 | Tom Vandenberghe | GK | 32 | 81 | ||
0 | Samuel Kotto | HV(C) | 21 | 73 | ||
30 | Célestin de Schrevel | GK | 22 | 67 | ||
11 | Momodou Lamin Sonko | AM(PT),F(PTC) | 20 | 78 | ||
27 | Rune van Den Bergh | HV,DM,TV(C) | 22 | 73 | ||
10 | Aimé Omgba | AM(PTC) | 22 | 77 | ||
21 | Max Dean | AM(PT),F(PTC) | 20 | 80 | ||
0 | Gilles de Meyer | HV(PT),DM,TV(P) | 18 | 70 | ||
40 | René Vanden Borre | GK | 21 | 65 | ||
38 | Loris Henry | HV(C) | 22 | 65 | ||
0 | Marley Felix | HV(C) | 22 | 65 | ||
0 | Justin Munezero | HV(TC),DM,TV(T) | 23 | 65 | ||
0 | Tristan Demetrius | AM,F(PT) | 19 | 65 | ||
39 | Abdul Rachid Ayindé | HV,DM,TV(T) | 19 | 70 | ||
29 | Hélio Varela | AM,F(PT) | 22 | 82 | ||
0 | Mykhaylo Dubrovnyi | F(C) | 19 | 65 | ||
36 | Tibe de Vlieger | AM(C) | 19 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Pro League | 1 | |
Challenger Pro League | 1 |
Cup History | Titles | |
Belgian Cup | 4 | |
Belgian Super Cup | 2 |
Cup History | ||
Belgian Cup | 2022 | |
Belgian Super Cup | 2015 | |
Belgian Super Cup | 2011 | |
Belgian Cup | 2010 | |
Belgian Cup | 1984 | |
Belgian Cup | 1964 |
Đội bóng thù địch | |
Club Brugge KV |