Huấn luyện viên: Dino Toppmöller
Biệt danh: Eintracht. Die Adler. Launische Diva. Schlappekicker. Die Diva vom Main.
Tên thu gọn: E. Frankfurt
Tên viết tắt: SGE
Năm thành lập: 1899
Sân vận động: Deutsche Bank Park (51,500)
Giải đấu: Bundesliga
Địa điểm: Frankfurt
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kevin Trapp | GK | 34 | 89 | ||
27 | Mario Götze | TV(C),AM(PTC) | 32 | 88 | ||
31 | Jens Grahl | GK | 36 | 78 | ||
22 | Timothy Chandler | HV,DM,TV(P) | 34 | 80 | ||
18 | Mahmoud Dahoud | DM,TV(C) | 28 | 88 | ||
15 | Ellyes Skhiri | DM,TV(C) | 29 | 89 | ||
41 | Jérôme Onguéné | HV(C) | 26 | 83 | ||
13 | HV(PC),DM,TV(P) | 27 | 87 | |||
4 | Robin Koch | HV,DM(C) | 28 | 88 | ||
35 | Lucas Tuta | HV,DM(C) | 25 | 88 | ||
26 | Junior Dina Ebimbe | TV,AM(PTC) | 24 | 86 | ||
36 | Ansgar Knauff | TV(PT),AM(PTC) | 22 | 86 | ||
11 | Hugo Ekitiké | F(C) | 22 | 85 | ||
29 | Niels Nkounkou | HV,DM,TV(T) | 24 | 85 | ||
7 | Omar Marmoush | AM(PT),F(PTC) | 25 | 89 | ||
3 | Arthur Theate | HV(TC) | 24 | 88 | ||
9 | Igor Matanović | F(C) | 21 | 80 | ||
34 | Nnamdi Collins | HV(C) | 20 | 75 | ||
23 | Krisztián Lisztes | AM,F(PTC) | 19 | 78 | ||
16 | Hugo Larsson | DM,TV(C) | 20 | 85 | ||
5 | Aurèle Amenda | HV(C) | 21 | 83 | ||
8 | Farès Chaïbi | TV(C),AM(PTC) | 21 | 86 | ||
45 | Mehdi Loune | TV(C),AM(PTC) | 20 | 70 | ||
21 | Nathaniel Brown | HV,DM(T),TV(TC) | 21 | 80 | ||
19 | Jean-Mattéo Bahoya | AM,F(TC) | 19 | 80 | ||
6 | Oscar Højlund | DM,TV,AM(C) | 19 | 76 | ||
40 | Kauã Santos | GK | 21 | 73 | ||
44 | Davis Bautista | HV(C) | 19 | 70 | ||
20 | Can Uzun | AM,F(PC) | 19 | 83 | ||
49 | Anas Alaoui | AM(T),F(TC) | 18 | 67 | ||
47 | Noah Fenyö | HV(PC),DM(C) | 18 | 65 | ||
48 | Junior Awusi | AM,F(PT) | 18 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
2. Bundesliga | 1 | |
Bundesliga | 1 |
Cup History | Titles | |
UEFA Europa League | 2 | |
DFB-Pokal | 4 |
Cup History | ||
UEFA Europa League | 2022 | |
DFB-Pokal | 1988 | |
DFB-Pokal | 1981 | |
UEFA Europa League | 1980 | |
DFB-Pokal | 1975 | |
DFB-Pokal | 1974 |