Huấn luyện viên: Kent Nielsen
Biệt danh: SIF
Tên thu gọn: Silkeborg
Tên viết tắt: SIF
Năm thành lập: 1917
Sân vận động: Silkeborg (8,500)
Giải đấu: Superliga
Địa điểm: Silkeborg
Quốc gia: Đan Mạch
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nicolai Larsen | GK | 33 | 80 | ||
7 | Kasper Kusk | AM(PT),F(PTC) | 32 | 80 | ||
0 | Jens Gammelby | HV,DM,TV(P) | 29 | 80 | ||
24 | TV,AM(PT) | 29 | 78 | |||
14 | Mark Brink | DM,TV(C) | 26 | 78 | ||
4 | Joel Felix | HV(C) | 26 | 80 | ||
16 | Jacob Pryts | GK | 25 | 72 | ||
2 | HV,DM,TV(T) | 24 | 77 | |||
0 | Mads Larsen | TV,AM(C) | 22 | 73 | ||
0 | Pontus Rödin | HV(C) | 23 | 68 | ||
6 | Pelle Mattsson | DM,TV(C) | 22 | 77 | ||
17 | Callum Mccowatt | AM(PT),F(PTC) | 24 | 77 | ||
8 | Stefán Teitur Thordarson | DM,TV,AM(C) | 25 | 81 | ||
3 | Robin Öström | HV(PC) | 21 | 76 | ||
5 | Oliver Sonne | HV,DM(PT),TV(P) | 23 | 80 | ||
40 | Alexander Busch | HV(C) | 20 | 77 | ||
21 | Anders Klynge | TV(C),AM(PTC) | 23 | 80 | ||
9 | Alexander Lind | F(C) | 21 | 78 | ||
30 | Aske Andrésen | GK | 18 | 65 | ||
23 | Tonni Adamsen | F(C) | 29 | 78 | ||
15 | Asbjorn Bondergaard | F(C) | 19 | 65 | ||
11 | Fredrik Carlsen | TV,AM(C) | 22 | 75 | ||
41 | Oskar Boesen | TV(C),AM(PTC) | 18 | 65 | ||
18 | Anders Dahl | DM,TV(C) | 21 | 68 | ||
27 | Magnus Böttker | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | ||
44 | Alexander Madsen | HV(C) | 18 | 63 | ||
0 | Sebastian Mikkelsen | AM,F(PT) | 17 | 63 | ||
29 | Frederik Rieper | HV(C) | 24 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
1. Division | 2 | |
Superliga | 1 |
Cup History | Titles | |
DBU Pokalen | 1 |
Cup History | ||
DBU Pokalen | 2001 |
Đội bóng thù địch | |
FC Midtjylland | |
Viborg FF |