?
Djiby SECK

Full Name: Djiby Seck

Tên áo: SECK

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 21 (Mar 7, 2004)

Quốc gia: Senegal

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 71

CLB: KV Kortrijk

On Loan at: KSC Lokeren-Temse

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 8, 2024KV Kortrijk đang được đem cho mượn: KSC Lokeren-Temse73
Jun 19, 2024KV Kortrijk73
Jun 14, 2024KV Kortrijk70

KSC Lokeren-Temse Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
44
Radja NainggolanRadja NainggolanDM,TV,AM(C)3680
Denis PrychynenkoDenis PrychynenkoHV,DM,TV(C)3378
11
Olivier MynyOlivier MynyAM,F(PT)3075
10
Mohamed SoumaréMohamed SoumaréF(PTC)2877
6
Sebastiaan BrebelsSebastiaan BrebelsTV(C)2976
Indy BoonenIndy BoonenAM(PTC)2676
15
Jonas VinckJonas VinckHV(PC),DM,TV(P)2976
2
Soufiane el BanouhiSoufiane el BanouhiHV,DM,TV(P)3276
9
Gil van MoerzekeGil van MoerzekeAM(P),F(PC)2775
13
Brent GabriëlBrent GabriëlGK2674
32
Arne CassaertArne CassaertHV(C)2472
Daniel PérezDaniel PérezAM(PT),F(PTC)2373
25
Cederick van DaeleCederick van DaeleHV,DM(T)2473
7
Zakari Junior LamboZakari Junior LamboF(C)2668
Thomas MarijnissenThomas MarijnissenAM,F(PTC)2670
Samuel NtamackSamuel NtamackAM(PT),F(PTC)2377
8
Robbie van HauterRobbie van HauterDM,TV(C)2169
Massimo DecoeneMassimo DecoeneHV,DM,TV(C)2173
Djiby SeckDjiby SeckAM(PTC)2173
1
Jelle MerckxJelle MerckxGK3370
97
Alexis CalantAlexis CalantHV(PC)2870
3
Jeovanni DiangangaJeovanni DiangangaHV,DM(C)2575
5
Naïm BoujouhNaïm BoujouhHV,DM,TV,AM(T)2874
26
Jarno VervaqueJarno VervaqueHV,DM,TV(P)2471
22
Allan TshimangaAllan TshimangaDM,TV(C)2370
11
Yari BrachetYari BrachetHV,DM,TV,AM(T)2165
55
Sam van AerschotSam van AerschotAM,F(PT)2974
14
Toon JanssenToon JanssenTV,AM(C)2870