Huấn luyện viên: Antoine Kombouaré
Biệt danh: Les Canaris
Tên thu gọn: Nantes
Tên viết tắt: FCN
Năm thành lập: 1943
Sân vận động: La Beaujoire (38,128)
Giải đấu: Ligue 1
Địa điểm: Nantes
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Moussa Sissoko | DM(C),TV,AM(PC) | 34 | 85 | ||
30 | Denis Petrić | GK | 35 | 73 | ||
4 | Nicolas Pallois | HV(C) | 36 | 86 | ||
25 | Florent Mollet | TV,AM(C) | 32 | 86 | ||
21 | Jean-Charles Castelletto | HV(C) | 29 | 85 | ||
27 | Moses Simon | AM,F(PTC) | 28 | 87 | ||
11 | Marcus Coco | TV,AM(PT) | 27 | 84 | ||
5 | Pedro Chirivella | DM,TV(C) | 26 | 85 | ||
15 | AM(PT),F(PTC) | 28 | 86 | |||
1 | Alban Lafont | GK | 25 | 88 | ||
24 | HV(C) | 26 | 86 | |||
98 | Kelvin Amian | HV(PC),DM,TV(P) | 26 | 86 | ||
16 | Rémy Descamps | GK | 27 | 82 | ||
6 | Douglas Augusto | DM,TV,AM(C) | 27 | 85 | ||
2 | Jean-Kévin Duverne | HV(PTC) | 26 | 85 | ||
7 | Ignatius Ganago | AM(PT),F(PTC) | 25 | 86 | ||
3 | HV(TC) | 25 | 85 | |||
8 | Samuel Moutoussamy | DM,TV(C) | 27 | 85 | ||
12 | Abdoul Kader Bamba | AM(PTC),F(PT) | 29 | 83 | ||
31 | Mostafa Mohamed | F(C) | 26 | 87 | ||
77 | AM(P),F(PC) | 21 | 80 | |||
39 | F(C) | 21 | 82 | |||
50 | Hugo Barbet | GK | 22 | 74 | ||
22 | Yannis M'Bemba | HV,DM(C) | 22 | 73 | ||
0 | Mohamed Achi | DM,TV,AM(C) | 22 | 73 | ||
0 | Robin Voisine | HV(C) | 22 | 73 | ||
0 | Joe-Loic Affamah | AM(T),F(TC) | 21 | 70 | ||
0 | Moutanabi Bodiang | HV,DM(PT) | 21 | 65 | ||
44 | Nathan Zeze | HV(C) | 18 | 73 | ||
45 | Bastien Meupiyou | HV,DM(C) | 18 | 73 | ||
23 | Stredair Appuah | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 19 | 73 | ||
0 | Lucas Bonelli | GK | 21 | 68 | ||
0 | Mathieu Acapandié | HV,DM,TV(P) | 19 | 70 | ||
0 | Adel Mahamoud | AM(PT),F(PTC) | 21 | 67 | ||
59 | Dehmaine Assoumani | TV,AM(C) | 19 | 67 | ||
71 | Hugo Boutsingkham | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 21 | 70 | ||
46 | Enzo Mongo | HV(PC) | 19 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Ligue 1 | 8 |
Cup History | Titles | |
Coupe de France | 4 | |
Trophée des Champions | 3 |
Cup History | ||
Coupe de France | 2022 | |
Trophée des Champions | 2001 | |
Coupe de France | 2000 | |
Coupe de France | 1999 | |
Trophée des Champions | 1999 | |
Coupe de France | 1979 | |
Trophée des Champions | 1965 |
Đội bóng thù địch | |
Girondins Bordeaux | |
Stade Rennais | |
FC Lorient | |
Angers SCO | |
AS Saint-Etienne |