Huấn luyện viên: Mariusz Rumak
Biệt danh: Kolejorz. Pyry. KKS.
Tên thu gọn: L Poznań
Tên viết tắt: LPO
Năm thành lập: 1922
Sân vận động: Stadion Miejski (42,837)
Giải đấu: Ekstraklasa
Địa điểm: Poznań
Quốc gia: Ba Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Bartosz Salamon | HV,DM(C) | 32 | 83 | ||
90 | Artur Sobiech | F(C) | 33 | 78 | ||
3 | Barry Douglas | HV(TC),DM,TV(T) | 34 | 80 | ||
9 | Mikael Ishak | F(C) | 31 | 83 | ||
23 | Miha Blažič | HV(C) | 30 | 84 | ||
16 | Antonio Milić | HV(TC),DM(C) | 30 | 82 | ||
44 | Alan Czerwiński | HV(PC),DM,TV(P) | 31 | 80 | ||
35 | Filip Bednarek | GK | 31 | 82 | ||
5 | Elias Andersson | HV(T),DM,TV(TC) | 28 | 82 | ||
21 | Dino Hotič | TV(C),AM(PTC) | 28 | 82 | ||
22 | Radoslaw Murawski | DM,TV(C) | 30 | 82 | ||
6 | Jesper Karlström | DM,TV(C) | 28 | 83 | ||
25 | Filip Dagerstal | HV(C) | 27 | 82 | ||
50 | Adriel Ba Loua | AM,F(PTC) | 27 | 80 | ||
11 | Kristoffer Velde | AM,F(PT) | 24 | 84 | ||
41 | Bartosz Mrozek | GK | 24 | 82 | ||
8 | Ali Gholizadeh | TV,AM,F(PT) | 28 | 83 | ||
10 | Filip Marchwinski | AM,F(TC) | 22 | 83 | ||
7 | Afonso Sousa | TV(C),AM(PTC) | 23 | 82 | ||
17 | Filip Szymczak | F(C) | 21 | 80 | ||
2 | Joel Pereira | HV,DM,TV(P) | 27 | 83 | ||
30 | Nika Kvekveskiri | HV,DM,TV(C) | 31 | 80 | ||
19 | Norbert Paclawski | AM,F(C) | 20 | 70 | ||
0 | Maksym Czekala | AM(PTC) | 20 | 65 | ||
15 | Michal Gurgul | HV(TC) | 18 | 73 | ||
33 | Mateusz Pruchniewski | GK | 17 | 63 | ||
53 | Aleksander Nadolski | DM,TV(C) | 19 | 70 | ||
20 | Bartosz Tomaszewski | HV(C) | 19 | 70 | ||
19 | Maksymilian Dziuba | TV(PTC) | 18 | 70 | ||
56 | Kornel Lisman | AM,F(PT) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Ekstraklasa | 8 | |
I Liga | 1 |
Cup History | Titles | |
Superpuchar Polski | 7 | |
Puchar Polski | 5 |
Cup History | ||
Superpuchar Polski | 2022 | |
Superpuchar Polski | 2016 | |
Superpuchar Polski | 2015 | |
Puchar Polski | 2009 | |
Superpuchar Polski | 2009 | |
Puchar Polski | 2004 | |
Superpuchar Polski | 2004 | |
Superpuchar Polski | 1992 | |
Superpuchar Polski | 1990 | |
Puchar Polski | 1988 | |
Puchar Polski | 1984 | |
Puchar Polski | 1982 |