95
Lucas PIRARD

Full Name: Lucas Pirard

Tên áo: PIRARD

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 30 (Mar 10, 1995)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 79

CLB: KV Kortrijk

Squad Number: 95

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 13, 2023KV Kortrijk78
Dec 6, 2021Union Saint-Gilloise78
Jun 25, 2021Union Saint-Gilloise80
Jun 2, 2021SK Beveren80
Jun 1, 2021SK Beveren80
Feb 5, 2021SK Beveren đang được đem cho mượn: Union Saint-Gilloise80
Apr 29, 2020SK Beveren80
Jul 12, 2019SK Beveren82
Apr 25, 2019Sint-Truidense VV82
Jun 29, 2017Sint-Truidense VV82
Jul 5, 2016Sint-Truidense VV77
Jun 2, 2016Standard Liège77
Jun 1, 2016Standard Liège77
Mar 10, 2016Standard Liège đang được đem cho mượn: Lommel SK77
Nov 10, 2015Standard Liège đang được đem cho mượn: Lommel SK75

KV Kortrijk Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Brecht DejaegereBrecht DejaegereTV,AM(C)3383
70
Massimo BrunoMassimo BrunoTV,AM(PTC)3179
Marco IlaimaharitraMarco IlaimaharitraDM,TV(C)2982
20
Gilles DewaeleGilles DewaeleHV(PC),DM,TV(P)2982
95
Lucas PirardLucas PirardGK3078
Marko IlićMarko IlićGK2782
27
Abdoulaye SissakoAbdoulaye SissakoDM,TV(C)2682
Jean-Kévin Duverne
FC Nantes
HV(PTC)2785
68
Thierry AmbroseThierry AmbroseAM(PT),F(PTC)2782
24
Haruya FujiiHaruya FujiiHV(C)2483
Koen Kostons
SC Paderborn 07
AM,F(C)2579
31
Patrik GunnarssonPatrik GunnarssonGK2482
13
Luqman HakimLuqman HakimAM,F(PTC)2368
18
Abdelkahar KadriAbdelkahar KadriDM,TV,AM(C)2482
6
Nayel MehssatouNayel MehssatouHV(P),DM,TV(PC)2282
26
Bram Lagae
KAA Gent
HV,DM(C)2178
19
Nacho Ferri
Eintracht Frankfurt
F(C)2076
4
Mark Mampassi
Lokomotiv Moskva
HV(C)2280
11
Dion de NeveDion de NeveHV,DM,TV(T)2379
8
Dermane Karim
Lommel SK
DM,TV(C)2180
Karol CzubakKarol CzubakF(C)2578
33
Ryotaro Tsunoda
Cardiff City
HV(C)2578
35
Nathan Huygevelde
Union Saint-Gilloise
TV,AM(C)2170
31
Josua LusambaJosua LusambaGK2065
13
Ebbe de VlaeminckEbbe de VlaeminckGK1965
Mouhamed GuèyeMouhamed GuèyeHV,DM,TV(C)2173
James NdjeungoueJames NdjeungoueHV(TC)2174
43
Kyan HimpeKyan HimpeF(C)1865