20
Gilles DEWAELE

Full Name: Gilles Henri Dewaele

Tên áo: DEWAELE

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Chỉ số: 80

Tuổi: 29 (Feb 13, 1996)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 79

CLB: KV Kortrijk

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 15, 2025KV Kortrijk80
Jun 11, 2025KV Kortrijk82
Jun 28, 2024KV Kortrijk82
Jun 17, 2023Standard Liège82
Jun 12, 2023Standard Liège83
May 18, 2023Standard Liège83
Dec 7, 2022Standard Liège83
Nov 30, 2022Standard Liège82
Apr 26, 2022Standard Liège82
Jan 12, 2022Standard Liège82
Dec 2, 2021KV Kortrijk82
Dec 2, 2021KV Kortrijk80
Feb 9, 2021KV Kortrijk80
Oct 9, 2020KV Kortrijk78
Oct 5, 2020KV Kortrijk76

KV Kortrijk Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Brecht DejaegereBrecht DejaegereTV,AM(C)3482
20
Gilles DewaeleGilles DewaeleHV(PC),DM,TV(P)2980
Gilles RuyssenGilles RuyssenHV(C)3178
Marko IlićMarko IlićGK2782
68
Thierry AmbroseThierry AmbroseAM(PT),F(PTC)2882
24
Haruya FujiiHaruya FujiiHV(C)2483
Jonathan AfolabiJonathan AfolabiF(C)2578
31
Patrik GunnarssonPatrik GunnarssonGK2482
Boris Lambert
Willem II
HV,DM,TV(C)2582
13
Luqman HakimLuqman HakimAM,F(PTC)2368
Youssef ChalloukYoussef ChalloukAM(PTC),F(PT)2976
18
Abdelkahar KadriAbdelkahar KadriTV(C),AM(PTC)2583
6
Nayel MehssatouNayel MehssatouHV(PT),DM,TV(PTC)2283
Ryan AlebiosuRyan AlebiosuHV,DM,TV(PT)2377
Lennard HensLennard HensTV,AM(C)2977
31
Josua LusambaJosua LusambaGK2065
Massimo DecoeneMassimo DecoeneHV,DM,TV(C)2173
13
Ebbe de VlaeminckEbbe de VlaeminckGK1973
Mouhamed GuèyeMouhamed GuèyeHV,DM,TV(C)2175
Djiby SeckDjiby SeckAM(PTC)2173
5
James NdjeungoueJames NdjeungoueHV(TC)2276
Matthew AndersonMatthew AndersonHV,DM,TV(T)2173
43
Kyan HimpeKyan HimpeF(C)1965