7
Mamadou SYLLA

Full Name: Mamadou Sylla Diallo

Tên áo: SYLLA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 84

Tuổi: 30 (Mar 20, 1994)

Quốc gia: Senegal

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 80

CLB: Real Valladolid

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 8, 2024Real Valladolid84
Jul 3, 2024Real Valladolid82
Sep 2, 2023Real Valladolid82
Jun 2, 2022Deportivo Alavés82
Jun 1, 2022Deportivo Alavés82
Feb 1, 2022Deportivo Alavés đang được đem cho mượn: Rayo Vallecano82
Aug 23, 2021Deportivo Alavés82
Feb 10, 2021Girona FC82
Feb 5, 2021Girona FC81
Oct 9, 2020Girona FC81
Oct 9, 2020Girona FC83
Oct 3, 2020KAA Gent83
Jan 6, 2020FC Orenburg83
Jun 2, 2019KAA Gent83
Jun 1, 2019KAA Gent83

Real Valladolid Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Darwin MachísDarwin MachísAM(PT),F(PTC)3185
24
Robert KenedyRobert KenedyHV,DM(T),TV,AM(PT)2883
10
Iván SánchezIván SánchezTV(C),AM(PTC)3283
23
Mohamed AnuarMohamed AnuarDM,TV(C),AM(PTC)3082
7
Mamadou SyllaMamadou SyllaAM(PT),F(PTC)3084
21
Selim AmallahSelim AmallahTV(C),AM(PTC)2885
19
Amath NdiayeAmath NdiayeAM(PT),F(PTC)2884
15
Eray Cömert
Valencia CF
HV(C)2686
2
Luis PérezLuis PérezHV,DM,TV(P)2984
8
Kike PérezKike PérezTV,AM(C)2785
5
Javi SánchezJavi SánchezHV(C)2784
20
Stanko JurićStanko JurićDM,TV(C)2883
1
André FerreiraAndré FerreiraGK2883
9
Marcos AndréMarcos AndréF(C)2884
6
Cenk Özkacar
Valencia CF
HV(C)2485
22
Lucas RosaLucas RosaHV,DM,TV(PT)2484
11
Raúl MoroRaúl MoroAM,F(TC)2283
14
Juanmi LatasaJuanmi LatasaF(C)2383
13
Karl Hein
Arsenal
GK2283
28
Iván ChukiIván ChukiAM(PTC),F(PT)2076
12
Mario Martín
Real Madrid
DM,TV(C)2080
3
David TorresDavid TorresHV(TC)2182
39
Adrián ArnuAdrián ArnuF(C)1775