21
Selim AMALLAH

Full Name: Selim Amallah

Tên áo: AMALLAH

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 85

Tuổi: 28 (Nov 15, 1996)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 70

CLB: Real Valladolid

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 27, 2024Real Valladolid85
Jun 2, 2024Real Valladolid85
Jun 1, 2024Real Valladolid85
Sep 4, 2023Real Valladolid đang được đem cho mượn: Valencia CF85
Aug 30, 2023Real Valladolid đang được đem cho mượn: Valencia CF85
Aug 9, 2023Real Valladolid85
Feb 14, 2023Real Valladolid85
Jan 31, 2023Real Valladolid85
May 23, 2021Standard Liège85
May 10, 2020Standard Liège85
May 5, 2020Standard Liège82
Oct 7, 2019Standard Liège82
Jun 2, 2019Standard Liège82
Jun 1, 2019Standard Liège82
May 13, 2019Standard Liège đang được đem cho mượn: Royal Excel Mouscron82

Real Valladolid Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Darwin MachísDarwin MachísAM(PT),F(PTC)3185
24
Robert KenedyRobert KenedyHV,DM(T),TV,AM(PT)2883
10
Iván SánchezIván SánchezTV(C),AM(PTC)3283
23
Mohamed AnuarMohamed AnuarDM,TV(C),AM(PTC)3082
7
Mamadou SyllaMamadou SyllaAM(PT),F(PTC)3084
21
Selim AmallahSelim AmallahTV(C),AM(PTC)2885
19
Amath NdiayeAmath NdiayeAM(PT),F(PTC)2884
15
Eray Cömert
Valencia CF
HV(C)2686
2
Luis PérezLuis PérezHV,DM,TV(P)3084
8
Kike PérezKike PérezTV,AM(C)2785
5
Javi SánchezJavi SánchezHV(C)2784
20
Stanko JurićStanko JurićDM,TV(C)2883
1
André FerreiraAndré FerreiraGK2883
9
Marcos AndréMarcos AndréF(C)2884
6
Cenk Özkacar
Valencia CF
HV(C)2485
22
Lucas RosaLucas RosaHV,DM,TV(PT)2484
11
Raúl MoroRaúl MoroAM,F(TC)2283
14
Juanmi LatasaJuanmi LatasaF(C)2383
13
Karl Hein
Arsenal
GK2283
28
Iván ChukiIván ChukiAM(PTC),F(PT)2076
12
Mario Martín
Real Madrid
DM,TV(C)2080
3
David TorresDavid TorresHV(TC)2182
39
Adrián ArnuAdrián ArnuF(C)1775