22
Antonio CANDELA

Full Name: Antonio Candela

Tên áo: CANDELA

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 83

Tuổi: 24 (Apr 27, 2000)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 77

CLB: Venezia FC

On Loan at: Real Valladolid

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 17, 2025Venezia FC đang được đem cho mượn: Real Valladolid83
Feb 4, 2025Venezia FC đang được đem cho mượn: Real Valladolid83
Jun 28, 2024Venezia FC83
Jun 24, 2024Venezia FC82
Jan 13, 2024Venezia FC82
Jan 9, 2024Venezia FC80
Jul 3, 2023Venezia FC80
Jun 26, 2023Venezia FC75
Jan 17, 2023Venezia FC75
Jan 11, 2023Venezia FC73
Aug 31, 2022Venezia FC73
Aug 25, 2022Venezia FC73
Jun 2, 2022Genoa CFC73
Jun 1, 2022Genoa CFC73
Feb 21, 2022Genoa CFC đang được đem cho mượn: Cesena FC73

Real Valladolid Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Darwin MachísDarwin MachísAM(PT),F(PTC)3285
17
Henrique SilvaHenrique SilvaHV,DM,TV(T)3082
24
Robert KenedyRobert KenedyHV,DM(T),TV,AM(PT)2983
10
Iván SánchezIván SánchezTV(C),AM(PTC)3283
Florian GrillitschFlorian GrillitschHV,DM,TV(C)2988
23
Mohamed AnuarMohamed AnuarDM,TV(C),AM(PTC)3082
7
Mamadou SyllaMamadou SyllaAM(PT),F(PTC)3184
16
Joseph AidooJoseph AidooHV(C)2986
21
Selim AmallahSelim AmallahTV(C),AM(PTC)2885
19
Amath NdiayeAmath NdiayeAM(PT),F(PTC)2884
15
Eray CömertEray CömertHV(C)2786
2
Luis PérezLuis PérezHV,DM,TV(P)3084
22
Antonio CandelaAntonio CandelaHV,DM,TV(P)2483
5
Javi SánchezJavi SánchezHV(C)2884
20
Stanko JurićStanko JurićDM,TV(C)2883
1
André FerreiraAndré FerreiraGK2883
9
Marcos AndréMarcos AndréF(C)2884
6
Cenk ÖzkacarCenk ÖzkacarHV(C)2485
11
Raúl MoroRaúl MoroAM,F(TC)2283
14
Juanmi LatasaJuanmi LatasaF(C)2483
13
Karl HeinKarl HeinGK2283
28
Iván ChukiIván ChukiAM(PTC),F(PT)2076
12
Mario MartínMario MartínDM,TV(C)2180
Adam AznouAdam AznouHV,DM,TV,AM(PT)1876
3
David TorresDavid TorresHV(TC)2282
39
Adrián ArnuAdrián ArnuF(C)1875
4
Tamás NikitscherTamás NikitscherDM,TV,AM(C)2582