Huấn luyện viên: Jan Siewert
Biệt danh: Kleeblätter
Tên thu gọn: Fürth
Tên viết tắt: SGF
Năm thành lập: 1903
Sân vận động: Sportpark Ronhof (15,606)
Giải đấu: 2. Bundesliga
Địa điểm: Fürth
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Branimir Hrgota | AM,F(PTC) | 31 | 84 | ||
17 | Niko Giesselmann | HV(TC),DM,TV(T) | 33 | 85 | ||
37 | Julian Green | DM,TV,AM(C) | 29 | 83 | ||
23 | Gideon Jung | HV,DM(C) | 30 | 80 | ||
7 | Dennis Srbeny | AM,F(C) | 30 | 81 | ||
1 | Nils-Jonathan Körber | GK | 28 | 76 | ||
27 | Luca Itter | HV(TC),DM,TV(T) | 25 | 80 | ||
11 | Roberto Massimo | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 24 | 82 | ||
2 | Simon Asta | HV,DM,TV(P) | 23 | 82 | ||
4 | Damian Michalski | HV(C) | 26 | 80 | ||
14 | Jomaine Consbruch | DM,TV(C) | 22 | 78 | ||
18 | Marco Meyerhöfer | HV(PT),DM,TV(P) | 29 | 83 | ||
21 | Kerim Çalhanoğlu | HV,DM,TV(T) | 22 | 76 | ||
8 | F(C) | 23 | 78 | |||
22 | AM,F(PTC) | 21 | 78 | |||
44 | GK | 21 | 73 | |||
33 | Maximilian Dietz | HV,DM,TV(C) | 22 | 80 | ||
3 | Oualid Mhamdi | HV,DM,TV(P) | 21 | 67 | ||
6 | Sacha Banse | DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
9 | Noel Futkeu | AM,F(PC) | 21 | 73 | ||
5 | Reno Münz | HV(C) | 19 | 70 | ||
20 | Leander Popp | AM(PTC),F(PT) | 19 | 70 | ||
36 | Philipp Müller | DM,TV(C) | 20 | 66 | ||
34 | Denis Pfaffenrot | TV,AM(PC) | 19 | 70 | ||
0 | Adem Imeri | AM(PTC) | 18 | 67 | ||
19 | Matti Wagner | HV,DM,TV(T) | 19 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
2. Bundesliga | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
1. FC Nürnberg |