?
Florian GRILLITSCH

Full Name: Florian Grillitsch

Tên áo: GRILLITSCH

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 88

Tuổi: 29 (Aug 7, 1995)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 73

CLB: TSG 1899 Hoffenheim

On Loan at: Real Valladolid

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 4, 2025TSG 1899 Hoffenheim đang được đem cho mượn: Real Valladolid88
Jun 27, 2023TSG 1899 Hoffenheim88
May 25, 2023Ajax88
May 18, 2023Ajax89
Jan 13, 2023Ajax89
Sep 1, 2022Ajax89
Jun 20, 2022TSG 1899 Hoffenheim89
Jul 4, 2021TSG 1899 Hoffenheim89
May 28, 2019TSG 1899 Hoffenheim89
Dec 8, 2018TSG 1899 Hoffenheim89
Nov 28, 2018TSG 1899 Hoffenheim88
May 30, 2018TSG 1899 Hoffenheim88
Jun 2, 2017TSG 1899 Hoffenheim86
Jun 1, 2017TSG 1899 Hoffenheim86
May 11, 2017TSG 1899 Hoffenheim đang được đem cho mượn: Werder Bremen86

Real Valladolid Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Darwin MachísDarwin MachísAM(PT),F(PTC)3285
17
Henrique SilvaHenrique SilvaHV,DM,TV(T)3082
24
Robert KenedyRobert KenedyHV,DM(T),TV,AM(PT)2983
10
Iván SánchezIván SánchezTV(C),AM(PTC)3283
Florian GrillitschFlorian GrillitschHV,DM,TV(C)2988
23
Mohamed AnuarMohamed AnuarDM,TV(C),AM(PTC)3082
7
Mamadou SyllaMamadou SyllaAM(PT),F(PTC)3184
16
Joseph AidooJoseph AidooHV(C)2986
21
Selim AmallahSelim AmallahTV(C),AM(PTC)2885
19
Amath NdiayeAmath NdiayeAM(PT),F(PTC)2884
15
Eray CömertEray CömertHV(C)2786
2
Luis PérezLuis PérezHV,DM,TV(P)3084
22
Antonio CandelaAntonio CandelaHV,DM,TV(P)2483
5
Javi SánchezJavi SánchezHV(C)2884
20
Stanko JurićStanko JurićDM,TV(C)2883
1
André FerreiraAndré FerreiraGK2883
9
Marcos AndréMarcos AndréF(C)2884
6
Cenk ÖzkacarCenk ÖzkacarHV(C)2485
11
Raúl MoroRaúl MoroAM,F(TC)2283
14
Juanmi LatasaJuanmi LatasaF(C)2483
13
Karl HeinKarl HeinGK2283
28
Iván ChukiIván ChukiAM(PTC),F(PT)2076
12
Mario MartínMario MartínDM,TV(C)2180
Adam AznouAdam AznouHV,DM,TV,AM(PT)1876
3
David TorresDavid TorresHV(TC)2282
39
Adrián ArnuAdrián ArnuF(C)1875
4
Tamás NikitscherTamás NikitscherDM,TV,AM(C)2582