?
Víctor MESEGUER

Full Name: Víctor Andrés Meseguer Cavas

Tên áo: MESEGUER

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 84

Tuổi: 26 (Jun 9, 1999)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 81

CLB: Real Valladolid

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025Real Valladolid84
Jun 1, 2025Real Valladolid84
Jan 10, 2025Real Valladolid đang được đem cho mượn: Real Racing Club84
Aug 27, 2024Real Valladolid84
Jul 8, 2024Real Valladolid84
Jul 8, 2024Real Valladolid82
Jun 11, 2024Granada CF82
Jun 10, 2024Real Valladolid82
Aug 16, 2023Granada CF đang được đem cho mượn: Real Valladolid82
Aug 11, 2022Granada CF82
Jun 29, 2021CD Mirandés82
Jun 29, 2021CD Mirandés80
Feb 10, 2021CD Mirandés80
Sep 25, 2020CD Mirandés78
Sep 21, 2020CD Mirandés73

Real Valladolid Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Darwin MachísDarwin MachísAM(PT),F(PTC)3285
17
Henrique SilvaHenrique SilvaHV,DM,TV(T)3182
10
Iván SánchezIván SánchezTV(C),AM(PTC)3283
7
Mamadou SyllaMamadou SyllaAM(PT),F(PTC)3184
21
Selim AmallahSelim AmallahTV(C),AM(PTC)2885
19
Amath NdiayeAmath NdiayeAM(PT),F(PTC)2884
2
Luis PérezLuis PérezHV,DM,TV(P)3084
5
Javi SánchezJavi SánchezHV(C)2884
20
Stanko JurićStanko JurićDM,TV(C)2883
1
André FerreiraAndré FerreiraGK2983
9
Marcos AndréMarcos AndréF(C)2884
Víctor MeseguerVíctor MeseguerDM,TV,AM(C)2684
11
Raúl MoroRaúl MoroAM,F(TC)2283
Stipe BiukStipe BiukAM,F(PT)2283
14
Juanmi LatasaJuanmi LatasaF(C)2483
28
Iván ChukiIván ChukiAM(PTC),F(PT)2176
12
Mario Martín
Real Madrid
DM,TV(C)2180
Álvaro AcevesÁlvaro AcevesGK2178
3
David TorresDavid TorresHV(TC)2282
Jorge DelgadoJorge DelgadoF(C)2273
Iván GarrielIván GarrielHV,DM,TV(T)2073
Mokhammed EnsebaevMokhammed EnsebaevTV,AM(C)1967
39
Adrián ArnuAdrián ArnuF(C)1875
4
Tamás NikitscherTamás NikitscherDM,TV,AM(C)2582