Huấn luyện viên: Arda Turan
Biệt danh: Eyüp
Tên thu gọn: Eyüpspor
Tên viết tắt: EYU
Năm thành lập: 1919
Sân vận động: Eyüp Stadium (2,500)
Giải đấu: Süper Lig
Địa điểm: Istanbul
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
88 | Caner Erkin | HV,DM,TV(T) | 36 | 80 | ||
10 | Samu Sáiz | AM,F(PTC) | 34 | 82 | ||
4 | Luccas Claro | HV(C) | 33 | 82 | ||
18 | Fredrik Midtsjo | DM,TV,AM(C) | 31 | 85 | ||
9 | Mame Thiam | AM(PT),F(PTC) | 32 | 84 | ||
20 | Recep Ni̇yaz | AM(PTC),F(PT) | 29 | 80 | ||
7 | Halil Akbunar | TV,AM(PT) | 31 | 82 | ||
75 | Tayfur Bingöl | HV(PT),DM,TV(PTC) | 32 | 83 | ||
6 | Robin Yalcin | HV(PC),DM(C) | 31 | 82 | ||
14 | HV(C) | 30 | 84 | |||
8 | Emre Akbaba | TV(C),AM(PTC) | 32 | 85 | ||
11 | Sinan Gümüs | AM(PT),F(PTC) | 31 | 78 | ||
15 | Léo Dubois | HV,DM,TV(PT) | 30 | 86 | ||
77 | Umut Meras | HV,DM,TV(T) | 29 | 83 | ||
66 | AM(PT),F(PTC) | 27 | 84 | |||
5 | Dorukhan Toköz | HV(P),DM,TV(PC) | 28 | 85 | ||
57 | Melih Kabasakal | DM,TV,AM(C) | 28 | 78 | ||
1 | Berke Özer | GK | 24 | 82 | ||
28 | Taskin Ilter | DM,TV(C) | 30 | 76 | ||
30 | Yalcin Kayan | DM,TV(C) | 25 | 78 | ||
40 | Prince Ampem | AM(PT),F(PTC) | 26 | 82 | ||
71 | Birkan Tetik | GK | 29 | 76 | ||
0 | Bugra Cagliyan | DM,TV(C) | 20 | 73 | ||
0 | Hamza Akman | TV,AM(C) | 20 | 73 | ||
2 | Erdem Gökçe | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 72 | ||
26 | Alp Köseer | GK | 22 | 65 | ||
0 | Efecan Mirzaoglu | AM(PT),F(PTC) | 18 | 60 | ||
0 | Abdülkadir Aydin | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 63 | ||
17 | Hüseyin Maldar | AM,F(PT) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
1. Lig | 1 | |
2.Lig Kirmizi | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Fatih Karagümrük | |
Kasimpaşa SK |