Biệt danh: Celestes . O Celtiña. Celta.
Tên thu gọn: C Vigo
Tên viết tắt: CEL
Năm thành lập: 1923
Sân vận động: Balaídos (31,800)
Giải đấu: La Liga
Địa điểm: Vigo
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | ![]() | Vicente Guaita | GK | 38 | 87 | |
20 | ![]() | Marcos Alonso | HV(TC),DM,TV(T) | 34 | 88 | |
10 | ![]() | Iago Aspas | AM(P),F(PC) | 37 | 89 | |
22 | ![]() | Javi Manquillo | HV(PC),DM,TV(P) | 30 | 84 | |
13 | ![]() | Iván Villar | GK | 27 | 85 | |
7 | ![]() | F(C) | 32 | 88 | ||
21 | ![]() | Mihailo Ristić | HV,DM,TV(T) | 29 | 85 | |
2 | ![]() | Carl Starfelt | HV(C) | 29 | 87 | |
11 | ![]() | Franco Cervi | TV,AM(PT) | 30 | 85 | |
16 | ![]() | Jailson Siqueira | HV,DM,TV(C) | 29 | 83 | |
8 | ![]() | Fran Beltrán | DM,TV(C) | 26 | 88 | |
3 | ![]() | Óscar Mingueza | HV(PTC),DM,TV(PT) | 25 | 88 | |
14 | ![]() | AM,F(PTC) | 23 | 83 | ||
6 | ![]() | DM,TV(C) | 22 | 85 | ||
5 | ![]() | Sergio Carreira | HV,DM,TV(P) | 24 | 82 | |
12 | ![]() | Alfon González | AM,F(PT) | 25 | 76 | |
19 | ![]() | Williot Swedberg | TV(C),AM(TC) | 21 | 83 | |
24 | ![]() | Carlos Domínguez | HV(TC) | 24 | 85 | |
33 | ![]() | Hugo Sotelo | DM,TV(C) | 21 | 83 | |
23 | ![]() | Hugo Álvarez | HV,DM(T),TV,AM(PT) | 21 | 83 | |
18 | ![]() | Pablo Durán | AM(PT),F(PTC) | 23 | 78 | |
32 | ![]() | Javi Rodríguez | HV(PC) | 21 | 80 | |
25 | ![]() | Damián Rodríguez | DM,TV(C) | 22 | 82 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | La Liga 2 | 3 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | RC Deportivo |