Huấn luyện viên: Paulo Pezzolano
Biệt danh: Pucela. Blanquivioletas.
Tên thu gọn: Valladolid
Tên viết tắt: VLL
Năm thành lập: 1928
Sân vận động: Nuevo José Zorrilla (26,512)
Giải đấu: La Liga
Địa điểm: Valladolid
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Darwin Machís | AM(PT),F(PTC) | 31 | 86 | ||
24 | Robert Kenedy | HV,DM(T),TV,AM(PT) | 28 | 84 | ||
10 | Iván Sánchez | TV(C),AM(PTC) | 32 | 83 | ||
16 | César de la Hoz | DM,TV(C) | 32 | 83 | ||
23 | Mohamed Anuar | DM,TV(C),AM(PTC) | 29 | 82 | ||
7 | Mamadou Sylla | AM(PT),F(PTC) | 30 | 84 | ||
21 | Selim Amallah | TV(C),AM(PTC) | 28 | 85 | ||
19 | Amath Ndiaye | AM(PT),F(PTC) | 28 | 84 | ||
15 | HV(C) | 26 | 86 | |||
2 | Luis Pérez | HV,DM,TV(P) | 29 | 84 | ||
8 | Kike Pérez | TV,AM(C) | 27 | 85 | ||
5 | Javi Sánchez | HV(C) | 27 | 84 | ||
20 | Stanko Jurić | DM,TV(C) | 28 | 83 | ||
1 | André Ferreira | GK | 28 | 83 | ||
9 | Marcos André | F(C) | 28 | 84 | ||
6 | HV(C) | 24 | 86 | |||
22 | Lucas Rosa | HV,DM,TV(PT) | 24 | 82 | ||
4 | Víctor Meseguer | DM,TV,AM(C) | 25 | 84 | ||
11 | Raúl Moro | AM,F(TC) | 21 | 80 | ||
14 | Juanmi Latasa | F(C) | 23 | 83 | ||
13 | GK | 22 | 78 | |||
28 | Iván Chuki | AM(PTC),F(PT) | 20 | 73 | ||
12 | DM,TV(C) | 20 | 78 | |||
0 | Álvaro Aceves | GK | 21 | 76 | ||
3 | David Torres | HV(TC) | 21 | 82 | ||
39 | Adrián Arnu | F(C) | 17 | 75 | ||
35 | Juma Bah | HV(C) | 18 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
La Liga 2 | 2 |
Cup History | Titles | |
Copa Federación | 1 |
Cup History | ||
Copa Federación | 1953 |
Đội bóng thù địch | |
Salamanca CF | |
CD Numancia |