Biệt danh: Los Merengues . Los Blancos. La Casa Blanca. Reyes de Europa. Madridistas.
Tên thu gọn: R Madrid
Tên viết tắt: RMA
Năm thành lập: 1902
Sân vận động: Santiago Bernabéu (85,454)
Giải đấu: La Liga
Địa điểm: Madrid
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Luka Modrić | TV,AM(C) | 39 | 93 | |
1 | ![]() | Thibaut Courtois | GK | 32 | 95 | |
4 | ![]() | David Alaba | HV(TC) | 32 | 93 | |
2 | ![]() | Daniel Carvajal | HV,DM,TV(P) | 33 | 93 | |
22 | ![]() | Antonio Rüdiger | HV(C) | 32 | 94 | |
17 | ![]() | Lucas Vázquez | HV,DM,TV,AM(P) | 33 | 89 | |
19 | ![]() | Dani Ceballos | TV,AM(C) | 28 | 89 | |
18 | ![]() | Jesús Vallejo | HV(C) | 28 | 85 | |
8 | ![]() | Federico Valverde | HV(P),DM,TV,AM(PC) | 26 | 94 | |
23 | ![]() | Ferland Mendy | HV,DM,TV(T) | 29 | 91 | |
9 | ![]() | Kylian Mbappé | AM(T),F(TC) | 26 | 96 | |
21 | ![]() | Brahim Díaz | AM,F(PTC) | 25 | 90 | |
7 | ![]() | Vinícius Júnior | AM(T),F(TC) | 24 | 96 | |
13 | ![]() | Andriy Lunin | GK | 26 | 88 | |
11 | ![]() | Goes Rodrygo | AM(PT),F(PTC) | 24 | 93 | |
3 | ![]() | Éder Militão | HV(PC) | 27 | 93 | |
14 | ![]() | Aurélien Tchouameni | HV,DM,TV(C) | 25 | 93 | |
20 | ![]() | Fran García | HV,DM,TV(T) | 25 | 88 | |
6 | ![]() | Eduardo Camavinga | HV(T),DM,TV(TC) | 22 | 92 | |
5 | ![]() | Jude Bellingham | TV,AM(TC) | 21 | 95 | |
15 | ![]() | Arda Güler | TV(C),AM(PTC) | 20 | 88 | |
16 | ![]() | Felipe Endrick | AM(PT),F(PTC) | 18 | 87 | |
30 | ![]() | Gonzalo García | AM(PT),F(PTC) | 21 | 78 | |
31 | ![]() | Jacobo Ramón | HV(C) | 20 | 73 | |
35 | ![]() | Raúl Asencio | HV(C) | 22 | 83 | |
26 | ![]() | Fran González | GK | 19 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | La Liga | 36 |
Cup History | Titles | |
![]() | Intercontinental Cup | 1 |
![]() | UEFA European Super Cup | 6 |
![]() | UEFA Champions League | 15 |
![]() | Supercopa de España | 11 |
![]() | Copa del Rey | 20 |
![]() | FIFA Club World Cup | 5 |
![]() | UEFA Europa League | 2 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Barcelona |
![]() | Atlético Madrid |
![]() | Valencia CF |
![]() | Athletic Club |